Cách tính chi phí lợp mái tôn không chỉ là một vấn đề đơn giản mà còn yêu cầu người thực hiện cần phải hiểu rõ các yếu tố liên quan giúp dự trù kinh phí một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước và phương pháp để tính toán chi phí lợp mái tôn một cách dễ hiểu nhất!
Hiểu rõ các yếu tố tạo nên chi phí lợp mái tôn
Để có thể đưa ra một con số chính xác thông qua cách tính chi phí lợp mái tôn, trước hết bạn cần nắm vững các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành. Những yếu tố này bao gồm diện tích mái, giá vật liệu mái tôn, nhân công lợp mái theo m2, và các phụ kiện lợp mái. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng yếu tố cụ thể dưới đây.
Diện tích mái
Một yếu tố then chốt khi ước tính chi phí lợp mái tôn chính là diện tích tổng thể của mái nhà. Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến cả khối lượng vật liệu cần sử dụng và chi phí thuê nhân công thi công.
Để xác định diện tích mái, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Xác định kiểu mái: là mái bằng, mái dốc hay mái có thiết kế phức tạp;
- Tiến hành đo đạc: lấy chiều dài và chiều rộng của mái, sau đó áp dụng công thức cơ bản: diện tích = chiều dài × chiều rộng.
Trong trường hợp mái có thiết kế không đồng đều, bạn nên chia nhỏ thành các hình học đơn giản như hình chữ nhật hoặc tam giác để tính diện tích từng phần, rồi cộng lại để ra tổng diện tích.
Giá vật liệu mái tôn
Giá vật liệu mái tôn có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào loại tôn mà bạn chọn. Có rất nhiều loại tôn trên thị trường, từ tôn kẽm, tôn lạnh đến tôn nhựa PVC/ASA.
Các loại tôn phổ biến
- Tôn kẽm: Đây là loại mái tôn phổ biến nhất tại Việt Nam, thường có giá thành thấp nhưng lại không bền theo thời gian;
- Tôn lạnh: Loại mái tôn này được làm từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với tôn kẽm truyền thống;
- Tôn nhựa PVC/ASA: Mặc dù giá thành cao hơn nhưng loại tôn này mang lại nhiều lợi ích vượt trội về độ bền và khả năng cách nhiệt.
Bạn nên tham khảo bảng giá tại các cơ sở cung cấp vật liệu xây dựng để có thông tin chính xác nhất về giá từng loại tôn.
Nhân công lợp mái theo m2
Chi phí nhân công cũng là một yếu tố không thể thiếu trong việc tính toán tổng chi phí lợp mái tôn. Chi phí này thường dao động tùy thuộc vào khu vực và mức độ phức tạp của công trình.
Tính toán nhân công
- Trung bình, chi phí thuê nhân công lợp mái tôn dao động từ 50.000 đến 100.000 VNĐ/m2;
- Nếu mái có thiết kế phức tạp, có thể bạn sẽ phải trả thêm phí cho những người thợ có tay nghề cao.
Khi tính toán, bạn cũng nên xem xét thời gian thi công vì điều này có thể ảnh hưởng đến giá cả tổng thể.
Phụ kiện lợp mái
Ngoài vật liệu chính, các phụ kiện cũng có vai trò quan trọng trong cấu tạo mái tôn. Các phụ kiện này bao gồm:
- Máng xối: Giúp thoát nước mưa một cách hiệu quả và tránh tình trạng ngập úng;
- Bản lề và bulong: Làm nhiệm vụ cố định các tấm tôn với nhau và đảm bảo an toàn;
- Keo dán và gioăng: Giúp chống thấm nước và giữ cho mái luôn khô ráo.
Các phụ kiện này cũng có nhiều loại với mức giá khác nhau, vì vậy bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình lựa chọn.
Cách tính chi phí lợp mái tôn truyền thống
Sau khi đã hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, giờ đây chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách tính cụ thể để biết được tổng chi phí cho việc lợp mái tôn.
Hướng dẫn cách đo diện tích mái
Trước tiên, như đã đề cập ở trên, việc đo diện tích mái là rất quan trọng. Hãy đảm bảo rằng bạn đã ghi chép đầy đủ các số liệu cần thiết và kiểm tra lại lần cuối trước khi tiến hành tính toán.
Bảng giá vật liệu tôn theo loại
Bạn cần lập một bảng giá cho từng loại tôn mà bạn dự định sử dụng. Điều này giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định phù hợp.
- Tôn lạnh: Khoảng 90.000 – 120.000 VND/m2;
- Tôn kẽm: Khoảng 70.000 – 90.000 VND/m2;
- Tôn nhựa PVC/ASA: Khoảng 120.000 – 220.000 VND/m2.
Cách tính nhân công theo loại mái
Tương tự như vật liệu, bạn cũng nên tìm hiểu về giá nhân công cho từng loại mái để có cái nhìn tổng quát hơn.
- Mái phẳng: 50.000 VNĐ/m2;
- Mái dốc: 70.000 VNĐ/m2;
- Mái phức tạp: 100.000 VNĐ/m2.
Ví dụ thực tế
Giả sử bạn muốn lợp mái cho một ngôi nhà có diện tích mái là 100m2, bạn có thể tính toán chi phí như sau:
Chọn loại tôn: Tôn lạnh, giá 100.000 VNĐ/m2
Tổng chi phí vật liệu: 100m2 x 100.000 VNĐ = 10.000.000 VNĐ.
Chi phí nhân công: Mái phẳng, 50.000 VNĐ/m2
Tổng chi phí nhân công: 100m2 x 50.000 VNĐ = 5.000.000 VNĐ.
Chi phí phụ kiện: Giả định khoảng 2.000.000 VNĐ.
Tổng chi phí lợp mái sẽ là: 20.000.000 VNĐ + 5.000.000 VNĐ + 2.000.000 VNĐ = 27.000.000 VNĐ.
Lý do tôn nhựa PVC/ASA đang là xu hướng thay thế mái tôn truyền thống
Trong những năm gần đây, tôn nhựa PVC/ASA đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng bởi những ưu điểm nổi bật mà nó mang lại.
Chi phí thấp hơn nhưng chất lượng vượt trội
Dù rằng giá thành ban đầu có cao hơn so với các loại tôn truyền thống, nhưng với tuổi thọ và ít bảo trì hơn, tôn nhựa PVC/ASA thực sự tiết kiệm chi phí lâu dài cho chủ đầu tư.
Cách nhiệt, chống ăn mòn tốt hơn
Khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn của tôn nhựa PVC/ASA vượt xa các loại tôn khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường khí hậu nóng ẩm hoặc gần biển, nơi mà sự ăn mòn là một trong những vấn đề lớn nhất.
Dễ thi công
Tôn nhựa PVC/ASA nhẹ hơn và dễ cắt, dễ uốn cong hơn so với tôn kim loại, điều này giúp giảm thời gian thi công và chi phí nhân công.
Phù hợp nhà xưởng, nhà ở, vùng biển, vùng axit
Tôn nhựa PVC/ASA có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, từ đó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình tại vùng biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines
So sánh tổng chi phí tham khảo giữa 2 loại mái
Khi đã hiểu rõ về chi phí lợp mái tôn truyền thống và tôn nhựa PVC/ASA, hãy cùng nhau so sánh để đưa ra quyết định đúng đắn.
So sánh trên 3 khía cạnh
Vật liệu
- Mái tôn truyền thống: Thường rẻ hơn, nhưng có tuổi thọ thấp hơn và dễ bị ăn mòn;
- Mái tôn nhựa PVC/ASA: Giá cao hơn nhưng lại bền bỉ và ít bảo trì hơn.
Nhân công
- Mái tôn truyền thống: Chi phí nhân công có thể dao động, thường rơi vào khoảng 50.000 – 100.000 VNĐ/m2;
- Mái tôn nhựa PVC/ASA: Do dễ thi công hơn, chi phí nhân công có thể thấp hơn.
Phụ kiện
Cả hai loại mái đều cần đến phụ kiện, tuy nhiên tôn nhựa PVC/ASA có thể giảm bớt một số phụ kiện do tính năng chống thấm tốt hơn.
Tổng hợp chi phí tham khảo theo từng phương án
Mái tôn truyền thống
- Vật liệu: 15.000.000 VNĐ
- Nhân công: 5.000.000 VNĐ
- Phụ kiện: 2.000.000 VNĐ
Tổng cộng: 22.000.000 VNĐ
Mái tôn nhựa PVC/ASA
- Vật liệu: 20.000.000 VNĐ
- Nhân công: 4.000.000 VNĐ
- Phụ kiện: 1.500.000 VNĐ
Tổng cộng: 25.500.000 VNĐ
Gợi ý lựa chọn thông minh
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm chi phí lâu dài và có chất lượng tốt hơn, mái tôn nhựa PVC/ASA có thể là sự lựa chọn thông minh cho bạn.
Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và cung cấp các loại Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường
Sau khi tìm hiểu những phương pháp tính toán chi phí lợp mái đã được chia sẻ ở phần trước, chắc chắn bạn đã phần nào nắm được các yếu tố cốt lõi cần cân nhắc khi lựa chọn vật liệu và lên kế hoạch thi công mái cho công trình của mình. Quyết định đúng đắn ngay từ đầu không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và bảo trì trong tương lai.
Hiện nay, trong số các giải pháp lợp mái hiện đại, tôn nhựa PVC/ASA đang ngày càng được ưa chuộng nhờ sở hữu loạt ưu điểm nổi bật như: trọng lượng nhẹ, độ bền cơ học cao, khả năng cách âm – cách nhiệt tốt, kháng thời tiết và hóa chất hiệu quả. Thiết kế của sản phẩm cũng mang phong cách hiện đại, phù hợp với xu hướng kiến trúc mới. Lựa chọn tôn nhựa thay cho tôn kim loại truyền thống sẽ giúp nâng cao hiệu suất sử dụng mái và giảm thiểu đáng kể chi phí thi công lẫn bảo dưỡng về lâu dài.
Nếu bạn đang cần tìm một đơn vị cung cấp vật liệu lợp mái chất lượng – đủ năng lực phục vụ cả công trình nhà ở lẫn các dự án quy mô công nghiệp – thì Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc là lựa chọn đáng tin cậy.
Với gần 20 năm phát triển trong lĩnh vực vật liệu nhựa kỹ thuật xây dựng, Phát Lộc đã trở thành đối tác uy tín của nhiều chủ đầu tư, đơn vị thi công và kỹ sư trên toàn quốc. Các dòng sản phẩm của công ty được đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định, tuổi thọ sử dụng lâu dài, cùng hệ thống phân phối chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng tận tâm.
Danh mục sản phẩm tiêu biểu của Phát Lộc bao gồm:
- Tôn – Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines: Kiểu dáng sang trọng, độ bền màu cao, phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt tại Việt Nam;
- Tấm lấy sáng Polycarbonate Newlight: Truyền sáng tốt, độ bền cao, thích hợp với các công trình cần ánh sáng tự nhiên;
- Tấm ốp trần – vách PVC: Thi công nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, lý tưởng cho không gian sạch sẽ và thẩm mỹ cao;
- Nhựa kỹ thuật (PE, PP, PVC): Ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật xây dựng;
- Pallet nhựa và phụ kiện mái đồng bộ: Hỗ trợ quá trình thi công nhanh, giảm nhân lực, đảm bảo đồng bộ kiến trúc.
Toàn bộ sản phẩm đều được sản xuất từ nhựa nguyên sinh cao cấp, ứng dụng công nghệ hiện đại và trải qua quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chí như: độ bền cơ học cao, chống tia UV, cách nhiệt hiệu quả và khả năng chống cháy lan – đặc biệt thích hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm và mưa nhiều như tại Việt Nam.
Với các ưu điểm vượt trội này, sản phẩm của Phát Lộc hoàn toàn phù hợp cho nhiều loại công trình: từ nhà ở dân dụng, nhà máy, khu công nghiệp, nhà kho đến các công trình ven biển hay yêu cầu vật liệu kỹ thuật đặc biệt cho môi trường khắc nghiệt.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: 3 Địa Chỉ Mua Tôn Nhựa Chất Lượng Cao, Chống Hóa Chất, Chống Ăn Mòn Hiệu Quả
Kết luận
Cách tính chi phí lợp mái tôn không chỉ đơn thuần là một phép toán mà còn là cả một quy trình cần sự tính toán kỹ lưỡng từ cách đo diện tích, chọn vật liệu, giá nhân công cho đến các phụ kiện đi kèm. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về quá trình cũng như cách chọn lựa loại mái phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Mái tôn nhựa PVC/ASA, mặc dù có chi phí ban đầu cao hơn, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích lâu dài, chính là một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho mọi công trình.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!