Báo Giá Tôn Nhựa PVC/ASA Cuối Năm 2025 – Ưu Đãi Lên Đến 30%, Rẻ Hơn Tôn Thường

Bạn đang tìm báo giá tôn nhựa PVC để triển khai dự án xây dựng hoặc nâng cấp mái nhà? Với thị trường vật liệu ngày càng phong phú, việc nắm bắt giá mới nhất cùng các yếu tố ảnh hưởng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về tôn nhựa PVC/ASA, chọn sản phẩm phù hợp, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình!

Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá tôn nhựa PVC/ASA

Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá tôn nhựa PVC/ASA
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá tôn nhựa PVC/ASA

Việc báo giá tôn nhựa PVC/ASA không chỉ phụ thuộc vào sản phẩm mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như độ dày, kiểu sóng, khổ rộng, lớp phủ, màu sắc và chi phí vận chuyển. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn chọn loại phù hợp, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuổi thọ công trình.

Độ dày tấm

Độ dày tấm tôn ảnh hưởng trực tiếp đến giá và độ bền. Tấm từ 2,5 mm trở lên có giá cao hơn nhưng bền, cách nhiệt và cách âm tốt. Tấm mỏng khoảng 2,05 mm phù hợp mái che nhỏ, còn loại dày 3,0 – 3,5 mm thường dùng cho nhà xưởng hay công trình lớn.

Loại sóng / hình dạng

Sóng tôn quyết định thẩm mỹ và khả năng chịu lực:

  • 5–6 sóng: chắc chắn, phù hợp nhà xưởng, công nghiệp;
  • 11 sóng: đẹp, dùng cho mái nhà, ban công.

Giá từng loại sóng thay đổi theo độ dày và thiết kế.

Khổ rộng & khổ hữu dụng

Khổ phổ biến từ 1,1 – 1,2 m, chiều dài 6 – 12 m. Chọn khổ phù hợp giúp giảm lãng phí, hạn chế mối nối và thi công nhanh hơn, tiết kiệm chi phí.

Lớp phủ ASA

Lớp ASA bảo vệ tôn khỏi nắng, mưa, muối biển và tia UV. Lớp phủ chất lượng cao giữ màu lâu, bền đẹp và ít bảo trì, lý tưởng cho công trình ngoài trời hoặc khu vực khí hậu khắc nghiệt.

Màu sắc & thẩm mỹ

Bảng báo giá tôn nhựa PVC/ASA với màu cơ bản (xanh, trắng, vàng) thường rẻ hơn, trong khi màu đặc biệt hoặc pha chế riêng sẽ cao hơn. Màu sắc cũng cần hài hòa với kiến trúc và phong thủy của công trình.

Số lượng đặt hàng

Đơn hàng lớn thường được chiết khấu và hỗ trợ vận chuyển, bảo hành. Điều này giúp tiết kiệm chi phí cho công trình quy mô lớn, nhưng cần tính toán kỹ để tránh dư thừa hay thiếu vật liệu.

Chi phí vận chuyển & phụ kiện

Ngoài giá tấm tôn, chi phí vận chuyển và phụ kiện (vít, nóc úp, tấm mép, keo chống rỉ…) cũng ảnh hưởng ngân sách. Mua đồng bộ từ một nhà cung cấp uy tín giúp tiết kiệm và đảm bảo chất lượng.

Báo giá tôn nhựa PVC/ASA mới nhất 2025 tại Việt Nam

Báo giá tôn nhựa PVC/ASA mới nhất 2025 tại Việt Nam
Báo giá tôn nhựa PVC/ASA mới nhất 2025 tại Việt Nam

Khi lập ngân sách cho công trình, báo giá tôn nhựa PVC/ASA là một yếu tố quan trọng. Cuối năm 2025, giá sản phẩm dao động khá rộng, phụ thuộc vào độ dày, kiểu sóng, màu sắc và khu vực cung cấp.

Giá trung bình hiện nay

Trên thị trường, tôn nhựa PVC/ASA có giá từ 120.000 – 190.000 VNĐ/m²:

  • Dưới 2,5 mm: Giá rẻ, phù hợp mái che nhỏ hoặc công trình tạm;
  • Từ 2,5 mm trở lên: Giá cao hơn, bền, chống nóng tốt, lý tưởng cho nhà xưởng và công trình lớn.

Loại mỏng (<2,5 mm)

  • Ưu điểm: Giá thấp, vận chuyển dễ, thi công nhanh;
  • Nhược điểm: Tuổi thọ ngắn, khả năng chịu lực và chống UV hạn chế → Không phù hợp công trình lâu dài.

Loại dày (3,0 – 3,5 mm)

Bảng báo giá tôn nhựa PVC/ASA loại này cao hơn nhưng bền, chống va đập và chống nóng tốt, tuổi thọ dài. Thích hợp nhà xưởng, kho bãi, mái lớn. Đầu tư ban đầu cao nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

Biến động theo khu vực & thời điểm

  • Giá tại Hà Nội, TP.HCM thường cao hơn do chi phí vận chuyển và mặt bằng;
  • Mùa cao điểm xây dựng hoặc dịp khuyến mãi cuối năm có thể được ưu đãi, chiết khấu lớn.

Báo giá tôn nhựa PVC/ASA cuối năm 2025 từ Nhiệt Phát Lộc

Báo giá tôn nhựa PVC/ASA cuối năm 2025 từ Nhiệt Phát Lộc
Báo giá tôn nhựa PVC/ASA cuối năm 2025 từ Nhiệt Phát Lộc

Để khách hàng dễ dàng lên ngân sách, Nhiệt Phát Lộc cập nhật bảng báo giá tôn nhựa PVC/ASA cuối năm 2025 theo từng độ dày, loại sóng và màu sắc. Giá có thể biến động theo thời điểm nhập hàng nhưng luôn sát thị trường, đi kèm chính sách hỗ trợ minh bạch.

Bảng báo giá tham khảo

Bảng báo giá tham khảo
Bảng báo giá tham khảo

Lưu ý: Giá tham khảo, có thể thay đổi theo số lượng, khu vực giao hàng và thời điểm.

Các lưu ý về giá cả

  • Giá chưa bao gồm VAT 10%;
  • Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội & TP.HCM cho đơn hàng lớn;
  • Đơn hàng từ 100 m² trở lên được hưởng chiết khấu hấp dẫn;
  • Khu công nghiệp, nhà xưởng nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tôn nhựa PVC/ASA tối ưu cho từng dự án.

Cam kết từ Nhiệt Phát Lộc

  • Sản phẩm chính hãng, bền đẹp, đạt chuẩn quốc tế;
  • Bảo hành tới 10 năm, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi;
  • Hướng dẫn thi công chuyên nghiệp, đảm bảo tiến độ công trình;
  • Tư vấn chọn loại phù hợp, tăng tuổi thọ mái nhà và tối ưu chi phí lâu dài.

⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines 

Nên chọn loại tôn nào cho công trình?

Mỗi loại tôn nhựa PVC/ASA có đặc tính riêng, phù hợp với mục đích sử dụng, khí hậu, ngân sách và thẩm mỹ. Lựa chọn đúng loại tôn giúp công trình bền lâu và tối ưu chi phí.

Nhà dân dụng / Mái hiên / Ban công

Nhà dân dụng / Mái hiên / Ban công
Nhà dân dụng / Mái hiên / Ban công
  • Phù hợp: tôn 11 sóng vuông, phủ ASA, nhiều màu;
  • Ưu điểm: nhẹ, thi công dễ dàng, tăng tính thẩm mỹ, chống UV, giữ màu lâu.

Nhà xưởng / Trang trại / Khu công nghiệp

Nhà xưởng / Trang trại / Khu công nghiệp
Nhà xưởng / Trang trại / Khu công nghiệp
  • Phù hợp: Tôn dày ≥ 3,0 mm, dạng 5 sóng vuông;
  • Ưu điểm: Chắc chắn, chịu va đập và hóa chất, thoát nước nhanh, giảm chi phí bảo trì.

Khu vực ven biển / Khí hậu khắc nghiệt

Khu vực ven biển / Khí hậu khắc nghiệt
Khu vực ven biển / Khí hậu khắc nghiệt
  • Phù hợp: Tôn 6 sóng vuông, lớp ASA dày;
  • Ưu điểm: Chống ăn mòn, bạc màu, duy trì tuổi thọ và thẩm mỹ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

Xu hướng báo giá tôn nhựa PVC/ASA & lời khuyên mua cuối năm 2025

Xu hướng báo giá tôn nhựa PVC/ASA & lời khuyên mua cuối năm 2025
Xu hướng báo giá tôn nhựa PVC/ASA & lời khuyên mua cuối năm 2025

Thị trường tôn nhựa PVC/ASA năm 2025 được dự báo ổn định hoặc tăng nhẹ do biến động nguyên liệu, chi phí vận chuyển và chính sách cung ứng. Cuối năm thường là thời điểm các nhà sản xuất lớn áp dụng khuyến mãi, giảm giá, tạo cơ hội tốt để mua sắm tiết kiệm chi phí và chuẩn bị cho dự án mới.

Dự báo giá

  • Giá có thể ổn định hoặc tăng nhẹ tùy vào giá nhựa PVC, phụ gia và chi phí vận chuyển;
  • Các nhà sản xuất lớn thường giữ giá cuối năm ổn định, hỗ trợ khách hàng và tránh biến động thị trường.

Khuyến nghị mua hàng

  • Mua vào cuối năm để tận dụng chiết khấu, khuyến mãi và dịch vụ hậu mãi;
  • Lập kế hoạch sớm và liên hệ nhà cung cấp uy tín để có giá tốt, tránh trễ tiến độ.

Mẹo tiết kiệm

  • Mua số lượng lớn kèm phụ kiện để tiết kiệm tới 30% và giảm chi phí vận chuyển;
  • Đặt hàng đồng bộ giúp chất lượng vật tư đồng đều, tránh thiếu hụt hoặc chênh lệch khi thi công.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhà Máy Sản Xuất Phân Phối Tôn Nhựa Phát Lộc – PVC/ASA Chính Hãng, Giá Gốc, Giao 63 Tỉnh, Bảo Hành 1 Đổi 1

Kết luận

Hiện nay, báo giá tôn nhựa PVC/ASA dao động từ 120.000 – 220.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ dày, kiểu sóng, màu sắc và chi phí vận chuyển. Lựa chọn đúng loại tôn giúp tiết kiệm chi phí, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Cuối năm là thời điểm lý tưởng để mua sắm với nhiều ưu đãi và chiết khấu hấp dẫn. Khách hàng nên cân nhắc nhu cầu thực tế, chọn sản phẩm phù hợp và ưu tiên nhà cung cấp uy tín để tối ưu ngân sách, đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công.

Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tôn nhựa, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!

Gọi ngay: 0936.138.198