Bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA đang được nhiều chủ thầu và gia chủ tìm kiếm nhờ ưu điểm nổi bật: độ bền cao, trọng lượng nhẹ, kiểu dáng phong phú và khả năng chống chịu thời tiết vượt trội. Bước sang cuối năm 2025, hàng loạt thương hiệu tung ưu đãi đến 50%, giúp giảm đáng kể chi phí vật liệu. Bài viết này sẽ cập nhật giá mới nhất, các yếu tố tác động và xu hướng lựa chọn ngói nhựa phù hợp cho từng công trình.
Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA
Giá ngói nhựa PVC/ASA không chỉ phụ thuộc vào kiểu dáng hay thương hiệu mà còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố kỹ thuật và thương mại khác nhau. Nắm rõ những điểm này giúp bạn ước tính chi phí sát thực tế và tránh mua nhầm giá cao ngoài thị trường.
Độ dày tấm ngói
Ngói càng dày, khả năng chịu lực – chống va đập càng tốt, đồng thời giá thành cũng tăng theo. Hiện nay phổ biến các loại dày 2.5 mm, 3.0 mm và 3.5 mm+. Với công trình lớn hoặc vùng thời tiết khắc nghiệt, nên chọn loại từ 2.5 mm trở lên để đảm bảo độ bền.
Kiểu sóng và thiết kế
Ngói có sóng cao, họa tiết nổi hoặc thiết kế phức tạp thường có giá cao hơn do yêu cầu kỹ thuật và tính thẩm mỹ cao hơn. Đổi lại, mái nhà mang vẻ hiện đại, đồng bộ và sang trọng hơn.
Khổ rộng tấm
Tấm ngói có khổ rộng từ 0.9 – 1.2 m, khổ lớn giúp tiết kiệm số lượng và công thi công, nhưng việc vận chuyển và lắp đặt sẽ khó hơn. Chủ đầu tư nên lựa chọn theo quy mô và kết cấu công trình.
Lớp phủ ASA & chất lượng vật liệu
Ngói nhựa PVC phủ ASA cao cấp có khả năng chống tia UV, chống phai màu và chịu hóa chất tốt hơn. Mức giá tuy cao hơn nhưng đổi lại tuổi thọ, độ bóng màu và độ bền vượt trội, giảm chi phí bảo trì về sau.
Màu sắc
Với các màu thông dụng như cam ngói, đỏ đô, nâu đất, bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA thường rẻ hơn. Nếu chọn màu riêng hoặc tông đậm đặc biệt, chi phí sẽ cao hơn do quy trình sản xuất riêng biệt.
Số lượng đặt hàng
Đơn hàng càng lớn, chiết khấu càng cao. Các dự án trên vài trăm mét vuông thường nhận được ưu đãi giá/m² rõ rệt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí tổng thể.
Phụ kiện & chi phí vận chuyển
Giá cuối cùng còn phụ thuộc vào các phụ kiện như nóc, viền, vít, keo dán và chi phí vận chuyển. Nhiều nhà cung cấp uy tín cung cấp gói trọn bộ, giúp giảm rủi ro thiếu phụ kiện và tối ưu chi phí thi công.
Bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA mới nhất cuối năm 2025
Giá ngói nhựa PVC/ASA luôn là yếu tố được quan tâm hàng đầu, đặc biệt trong thời điểm chi phí nguyên liệu biến động mạnh. Việc nắm rõ mức giá trung bình giúp nhà thầu và chủ đầu tư dễ dàng dự toán ngân sách chính xác hơn.
Khoảng giá tham khảo
Theo bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA 2025, mức giá được chia theo độ dày, loại sóng và màu sắc sản phẩm:
- Dày 2.5 mm: khoảng 110.000 – 135.000 đ/m²;
- Dày 3.0 mm: khoảng 135.000 – 160.000 đ/m²;
- Dày 3.5 mm trở lên: khoảng 160.000 – 190.000 đ/m².
Tùy từng nhà cung cấp, giá có thể chênh lệch nhẹ và thay đổi theo chính sách ưu đãi dịp cuối năm.
Xu hướng giá cuối năm 2025
- Chương trình khuyến mãi: Nhiều doanh nghiệp triển khai ưu đãi từ 5% – 20%, đặc biệt cho đơn hàng lớn hoặc đặt cọc trước Tết;
- Biến động nguyên liệu: Giá hạt PVC và ASA vẫn là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến giá thành. Vì vậy, việc theo dõi bảng báo giá ngói nhựa PVC mới nhất giúp chủ đầu tư cập nhật kịp thời, tránh sai lệch khi lập dự toán.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Ngói Nhựa Giá Rẻ Hơn So Với Ngói Truyền Thống Không? Phân Tích Từ Chuyên Gia Lợp Mái
So sánh bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA với các vật liệu khác
Khi lựa chọn vật liệu lợp mái, nhiều chủ đầu tư thường phân vân giữa ngói nhựa PVC/ASA, tôn lạnh, ngói đất nung và ngói xi măng. Mỗi loại đều có ưu – nhược điểm và mức giá khác nhau, tùy theo mục đích sử dụng.
So sánh tổng quan
- Ngói nhựa PVC/ASA: Chi phí đầu tư hợp lý, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và có tính thẩm mỹ cao;
- Ngói đất nung & ngói xi măng: Độ bền, khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt nhưng giá cao hơn, trọng lượng nặng, dễ làm tăng tải trọng mái;
- Tôn lạnh: Thường dùng cho nhà xưởng và công trình công nghiệp; chi phí thấp hơn nhưng kém bền, dễ bạc màu và xuống cấp theo thời gian.
Ưu thế nổi bật của ngói nhựa PVC/ASA
- Tối ưu chi phí: Giá thành vừa phải, gần như không phát sinh chi phí bảo trì, tiết kiệm dài hạn;
- Hiệu năng sử dụng cao: Chống rêu mốc, không rỉ sét, hạn chế hấp nhiệt và thấm dột;
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhà ở dân dụng, biệt thự, khu nghỉ dưỡng và nhà xưởng hiện đại.
Bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA mới nhất từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc
Phát Lộc là đơn vị uy tín hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp ngói nhựa PVC/ASA chất lượng cao. Chúng tôi luôn cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, độ bền vượt trội, kèm bảo hành dài hạn và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Bảng giá tham khảo
(Thông tin giá sẽ được cập nhật thường xuyên theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Phát Lộc để nhận bảng báo giá ngói nhựa PVC chính xác và ưu đãi tốt nhất cho dự án.)
Chi tiết về chính sách giá
- Giá niêm yết chưa bao gồm VAT 10%, đảm bảo minh bạch và rõ ràng;
- Chi phí vận chuyển được tính theo khoảng cách và địa điểm giao hàng;
- Chính sách chiết khấu hấp dẫn dành cho đơn hàng từ 1.000 m² trở lên, giúp tối ưu chi phí cho nhà xưởng, công trình dân dụng hoặc dự án lớn.
Cam kết của Phát Lộc
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng từ và nguồn gốc rõ ràng;
- Bảo hành tối thiểu 10 năm trên toàn quốc;
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật và hướng dẫn thi công chuyên nghiệp, hỗ trợ tận công trình;
- Đặt hàng nhanh chóng qua hotline, website hoặc trực tiếp tại showroom.
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines
Nên chọn loại ngói nhựa PVC/ASA nào cho từng công trình?
Việc lựa chọn đúng loại ngói không chỉ quyết định độ bền và tính thẩm mỹ của mái nhà mà còn giúp tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng lâu dài. Dưới đây là gợi ý chi tiết cho từng nhóm công trình:
Nhà dân dụng – mái nhỏ – ban công
- Ưu tiên loại ngói nhẹ, dễ thi công, có màu sắc hài hòa;
- Độ dày phù hợp: khoảng 2.5 mm;
- Màu sắc phổ biến như đỏ đô, cam ngói, nâu đất, giúp dễ phối với kiến trúc tổng thể.
Giải pháp lý tưởng cho hộ gia đình muốn có mái đẹp, bền mà vẫn giữ chi phí hợp lý theo bảng báo giá ngói nhựa PVC phổ thông.
Biệt thự – resort – công trình cao cấp
- Chọn ngói dày từ 3.0 mm trở lên, phủ ASA cao cấp;
- Có thể tùy chỉnh màu độc quyền, vân đá hoặc họa tiết đặc biệt;
- Thiết kế tinh xảo, mang lại vẻ sang trọng và đẳng cấp cho tổng thể công trình.
Giúp công trình nổi bật, nâng tầm giá trị thẩm mỹ và thương hiệu.
Nhà xưởng – công trình công nghiệp – khu ven biển
- Nên chọn ngói sóng lớn, ASA dày, độ dày từ 3.5 mm trở lên;
- Khả năng chống ăn mòn, chống muối và hóa chất vượt trội;
- Đảm bảo tuổi thọ dài lâu, giảm thiểu chi phí bảo trì.
Rất phù hợp cho khu vực ẩm mặn, nhiều gió bão hoặc môi trường sản xuất công nghiệp.
Lưu ý theo điều kiện khí hậu
- Vùng nắng gắt: chọn ngói chống tia UV, chống phai màu;
- Vùng mưa bão: ưu tiên ngói chịu lực, chống va đập cao;
- Vùng ven biển: nên dùng ngói có lớp ASA dày, kháng muối và chống oxy hóa.
Việc chọn đúng loại ngói theo đặc thù môi trường sẽ giúp mái nhà bền hơn, ít bảo trì hơn và tiết kiệm đáng kể chi phí về lâu dài.
Dự báo xu hướng bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA & gợi ý mua cuối năm 2025
Cuối năm 2025, giá ngói nhựa PVC/ASA được dự đoán sẽ có nhiều biến động do ảnh hưởng từ thị trường nguyên liệu quốc tế. Việc nắm bắt xu hướng và chọn thời điểm đặt hàng phù hợp giúp nhà thầu, chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và đảm bảo nguồn cung ổn định cho dự án.
Dự báo giá nguyên liệu
Giá thành sản phẩm phụ thuộc lớn vào biến động của hạt nhựa PVC và ASA. Một số yếu tố chính có thể tác động gồm:
- Tình hình thị trường toàn cầu và chuỗi cung ứng;
- Nguồn cung – cầu nguyên liệu trong khu vực;
- Tỷ giá ngoại tệ và chính sách nhập khẩu.
Khách hàng nên cập nhật thường xuyên bảng báo giá ngói nhựa PVC mới nhất để chủ động kế hoạch mua hàng, tránh bị động khi giá tăng.
Thời điểm mua hàng tốt nhất
- Cuối năm: Nhiều doanh nghiệp tung khuyến mãi từ 5% – 20%, đặc biệt cho đơn hàng lớn;
- Dịp lễ hoặc cuối mùa xây dựng: Là “thời điểm vàng” để đặt hàng ngói nhựa với giá ưu đãi và nguồn hàng dồi dào.
Đây là lúc lý tưởng để chốt đơn cho các dự án xây mới hoặc cải tạo, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư.
Mẹo tiết kiệm chi phí khi mua ngói nhựa PVC
- Đặt hàng số lượng lớn để hưởng chiết khấu cao;
- Mua trọn bộ phụ kiện (nóc, viền, ốc vít) để giảm phí vận chuyển và đảm bảo đồng bộ màu sắc;
- So sánh bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA giữa nhiều nhà cung cấp tại Hà Nội, TP.HCM trước khi quyết định;
- Đàm phán trực tiếp chính sách giao hàng, thi công để tối ưu ngân sách toàn dự án.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhà Máy Sản Xuất Phân Phối Ngói Nhựa PVC/ASA Toàn Quốc – Chất Lượng Bền Lâu, Bảo Hành 10 Năm, Giao Nhanh 63 Tỉnh
Kết luận
Việc cập nhật bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA 2025 là bước quan trọng giúp chủ đầu tư và nhà thầu đưa ra quyết định đúng đắn, đảm bảo cân bằng giữa chi phí – chất lượng – thẩm mỹ cho công trình. Các yếu tố kỹ thuật như độ dày tấm, kiểu sóng, lớp phủ ASA, màu sắc và khả năng chống tia UV đều ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ mái và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Để đạt hiệu quả tối đa, bạn nên:
- Theo dõi xu hướng giá và tận dụng khuyến mãi cuối năm để tiết kiệm ngân sách;
- Chọn nhà cung cấp uy tín như Phát Lộc, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn, có bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi;
- Tính toán đúng nhu cầu công trình, lựa chọn độ dày và màu sắc phù hợp để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ.
Phát Lộc – đại lý phân phối ngói nhựa PVC/ASA chính hãng, sẵn sàng tư vấn báo giá chi tiết – mẫu thực tế – hỗ trợ thi công trọn gói cho mọi dự án trên toàn quốc.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tôn nhựa, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!