Nhựa PET và nhựa PP là hai loại nhựa phổ biến nhất hiện nay trong ngành công nghiệp bao bì và sản xuất vật liệu kỹ thuật. Cả hai loại nhựa này đều mang đến những lợi ích vượt trội và ứng dụng phong phú, góp phần định hình các sản phẩm từ thực phẩm đến công nghiệp nặng.
Việc hiểu rõ đặc điểm, ưu nhược điểm, cũng như sự khác biệt của chúng sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng vật liệu phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết về nhựa PET và nhựa PP, từ khái niệm, đặc tính đến các ứng dụng thực tế, qua đó giúp bạn đọc có một cái nhìn toàn diện về hai loại nhựa này!
Nhựa PP là gì? – Ứng dụng vượt trội trong công nghiệp
Nhựa PP (Polypropylene) là một loại nhựa nhiệt rắn dẻo, có tính linh hoạt cao và khả năng chịu va đập tốt. Được sản xuất từ polyme của hêz propylene, nhựa PP ngày càng chứng tỏ vị trí của mình trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp nhờ tính chất vật lý đặc biệt cùng khả năng tái chế dễ dàng.
Khái niệm và nguồn gốc
Nhựa PP xuất hiện lần đầu vào những năm 1950 và nhanh chóng trở thành một trong những loại nhựa được sử dụng rộng rãi nhất toàn cầu. Nhựa này được tổng hợp từ phản ứng trùng hợp của hêz propylene (CH3-CH=CH2), một loại khí cấu thành tự nhiên trong dầu mửa. Nhựa PP nổi bật với đặc tính nhẹ, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và bền bỉ.
Nguồn gốc của nhựa PP bắt nguồn từ các phản ứng trùng hợp, trong đó khí propylene được xử lý qua các phản ứng xúc tác để tạo thành các mảnh lớn hơn, sau đó được đúc thành các dạng khác nhau như tấm, cuộn, hoặc dạng viên nén. Quá trình này cho phép sản xuất nhựa PP với đa dạng đặc tính tùy thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng.
Tính chất vật lý & hóa học
Nhựa PP nổi bật nhờ đặc tính nhẹ hơn nhiều so với nhiều loại nhựa khác, với tỷ trọng khoảng 0.9 g/cm3. Đặc tính này giúp giảm tải trọng cho các sản phẩm, nhất là trong ngành vận chuyển và đóng gói. Về mặt hóa học, nhựa PP có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất như axit, bazơ, dầu mỡ, giúp giữ gìn độ bền của sản phẩm theo thời gian. Đồng thời, nhựa này còn có khả năng chịu nhiệt tới 100-120°C, không bị biến dạng hay phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Về mặt cơ học, nhựa PP có độ dẻo dai, chịu va đập tốt, ít bị nứt gãy dưới tác động của lực tác động đột ngột. Đặc tính này rất phù hợp với các ngành công nghiệp yêu cầu sản phẩm có khả năng chịu lực tốt, như mô đun đóng gói, thùng chứa, nội thất ô tô, v.v. Ngoài ra, nhựa PP còn có khả năng chống tia UV và oxy hóa, giúp sản phẩm duy trì tính chất trong môi trường ngoài trời hoặc tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời.
Ứng dụng thực tế
Với các đặc tính về độ bền, khả năng chịu nhiệt và tính linh hoạt, nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp như:
- Các loại thùng chứa, dụng cụ đựng thực phẩm, ly, muỗng dùng trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm;
- Các linh kiện ô tô, nội thất, thiết bị gia dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống va đập cao;
- Vật liệu dùng trong xây dựng, vách ngăn, tấm nhựa ốp tường, ống dẫn nước, ống khí’
- Các loại bao bì đựng hàng hóa, hộp đựng có khả năng chịu nhiệt và chống bụi bẩn.
Với cốt lõi là khả năng chịu nhiệt và chống hoen gỉ, nhựa PP còn được dùng trong sản xuất các thiết bị y tế, đồ dùng gia đình, đồ chơi trẻ em… Chính tính đa dạng này đã giúp nhựa PP trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế biến, đóng gói và vận chuyển.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tấm Nhựa PP Là Gì? Cấu Tạo, Công Năng & Bảng Giá Kỹ Thuật Năm 2025
Nhựa PET là gì? – Chuyên gia trong ngành thực phẩm & bao bì
Trong khi đó, nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) được biết đến như một loại nhựa cao cấp hàng đầu trong lĩnh vực đóng gói thực phẩm, đồ uống và các sản phẩm yêu cầu độ trong, an toàn vệ sinh cao. Với tính chất đặc trưng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống thấm, chống oxy hóa, nhựa PET đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thương hiệu thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm.
Khái niệm và tính chất đặc trưng
Nhựa PET thuộc nhóm nhựa polyester nhiệt rắn, được sản xuất từ phản ứng của terephthalic acid và ethylene glycol. Đặc điểm nổi bật của nhựa PET là khả năng trong suốt, độ bóng cao, đồng thời có khả năng tạo thành các sản phẩm có độ cứng và trong suốt vượt trội. Đây là lý do khiến nhựa PET thường được chọn để làm chai lọ, hộp đựng thực phẩm, thủy tinh sinh học.
Về mặt vật lý, nhựa PET có tỷ trọng khoảng 1.38 g/cm3, chịu lực tốt nhưng dễ bị biến dạng ở nhiệt độ cao (trên 70°C) nếu dùng lâu dài. Trong điều kiện bình thường, nhựa PET có khả năng chống lại các tác nhân oxy, hơi ẩm và các loại hoá chất nhẹ, giúp giữ nguyên chất lượng của sản phẩm bên trong.
Về mặt hóa học, nhựa PET có khả năng chống hóa chất, chịu tải trọng kéo, nén tốt, đồng thời không gây ra các phản ứng phụ khi tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống. Nhờ đó, nó đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm của nhiều tổ chức quốc tế như FDA, EFSA, ISO.
Ưu điểm nổi bật
Nhựa PET có nhiều ưu điểm vượt trội giúp các nhà sản xuất tin dùng: độ trong suốt tuyệt đối giúp trưng bày sản phẩm một cách bắt mắt, khả năng chống oxy hóa cao, có thể in ấn dễ dàng để làm nhãn mám thương hiệu. Ngoài ra, PET còn rất nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển, giúp tiết kiệm chi phí logistics. Chính vì các đặc tính này, PET thường được ưu tiên trong sản xuất chai nước uống, bình sữa, hộp đựng thực phẩm khô, dược phẩm.
Hơn nữa, nhựa PET có khả năng tái chế rất tốt, hiện nay các nhà máy tận dụng để sản xuất các sản phẩm như sợi vải, tấm lót, đồ dùng gia đình… Việc tái chế PET còn thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu rác thải nhựa khó phân hủy.
Ứng dụng thực tế
Không thể phủ nhận vai trò quan trọng của nhựa PET trong lĩnh vực bao bì thực phẩm và đồ uống. Những chai nhựa nước giải khát, sữa, đồ uống có ga đều được làm từ PET vì các lý do sau:
- Đặc tính giữ hương vị, không gây mùi trong quá trình bảo quản;
- Độ trong suốt cao, tạo cảm giác hấp dẫn, bắt mắt cho người tiêu dùng;
- Dễ dàng in ấn logo, mẫu mã thương hiệu trên bề mặt;
- Có khả năng chịu lực, chống vỡ tốt hơn thủy tinh, hạn chế rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Ngoài ra, PET còn được ứng dụng trong ngành y tế như làm ống tiêm, dụng cụ y tế dùng một lần, các thiết bị dùng trong xét nghiệm, trong ngành dược phẩm, chế biến mỹ phẩm. Tốc độ sản xuất nhanh, chi phí hợp lý đã giúp PET trở thành vật liệu tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực.
Nhược điểm cần lưu ý
Bên cạnh đó, nhựa PET cũng có những nhược điểm nhất định cần lưu ý. Nhựa này không thích hợp để dùng ở nhiệt độ cao trong thời gian dài, vì có thể gây biến dạng, rò rỉ các hợp chất không mong muốn nếu dùng quá lâu hoặc ở nhiệt độ vượt ngưỡng an toàn. Ngoài ra, việc tái chế PET cũng cần thực hiện đúng quy trình để tránh gây ô nhiễm môi trường hay tạo ra các sản phẩm không an toàn cho sức khỏe người dùng.
Hạn chế khác của PET là không phù hợp cho các sản phẩm chứa hóa chất ăn mòn hoặc có độ bền cơ học quá cao, vì dễ bị nứt vỡ hoặc không bền trong môi trường khắc nghiệt.
Bảng so sánh chi tiết: Nhựa PET và Nhựa PP
Dưới đây là bảng so sánh một số đặc điểm nổi bật giữa nhựa PET và nhựa PP:
Đặc điểm | Nhựa PET | Nhựa PP |
Tính chất | Trong suốt, cứng, bền | Màu trắng đục, nhẹ hơn nước |
Khả năng tái chế | Tái chế dễ dàng | Tái chế nhưng yêu cầu quy trình đúng |
Ứng dụng chính | Bao bì thực phẩm, mỹ phẩm, đồ uống | Ngành xi mạ, điện tử, xây dựng |
Khả năng chịu nhiệt | Kém (dưới 70°C) | Tốt (~100°C) |
Tính kháng hóa chất | Không chống axit, kiềm mạnh | Chống phần lớn hóa chất ăn mòn |
Qua bảng so sánh, sự khác nhau giữa nhựa PET và PP được thể hiện rõ ràng, hỗ trợ người dùng và doanh nghiệp đánh giá mức độ phù hợp của từng loại trong từng ứng dụng.
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tấm nhựa PP kỹ thuật
Nên chọn nhựa PET và nhựa PP trong từng lĩnh vực như thế nào?
Chọn lựa phù hợp giữa nhựa PET và nhựa PP không chỉ dựa vào đặc tính kỹ thuật, mà còn phụ thuộc vào từng yêu cầu cụ thể của dự án hay sản phẩm. Các doanh nghiệp cần cân nhắc mục đích sử dụng, môi trường vận hành, yếu tố an toàn và chi phí để đưa ra quyết định đúng đắn.
Khi nào nên chọn PP?
Nhựa PP là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Các lĩnh vực tiêu biểu phù hợp với PP là ngành công nghiệp đóng gói, sản xuất linh kiện ô tô, nội thất, vật liệu xây dựng, dụng cụ gia đình, thiết bị y tế dùng một lần. Khi sản phẩm cần khả năng chống va đập mạnh, chịu được nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc lâu dài với hóa chất, thì PP chính là vật liệu phù hợp nhất.
Ngoài ra, chi phí sản xuất và khả năng tái chế của nhựa PP cũng là điểm cộng lớn, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành và phát triển bền vững.
Khi nào nên chọn PET?
Nhựa PET sẽ thích hợp khi yêu cầu cao về độ trong suốt, khả năng chống oxy hóa, giữ hương vị và an toàn vệ sinh để đóng gói thực phẩm, đồ uống. Nếu mục tiêu của bạn là tạo ra sản phẩm xuất khẩu, thương hiệu cao cấp hoặc cần khả năng in ấn, dán nhãn tốt, PET chính là lựa chọn tối ưu.
Trong các ngành nghề yêu cầu phạm vi rõ ràng, thân thiện môi trường và tái chế cao, PET cũng là sự lựa chọn lý tưởng. Đặc biệt trong ngành y tế, PET luôn được tin dùng vì sự an toàn và khả năng chống mùi, chống nhiễm khuẩn.
Cảnh báo – Hiểu sai phổ biến về nhựa PET và nhựa PP
Nhiều người vẫn còn nhầm lẫn hoặc chưa nhận thức rõ về các đặc tính đặc thù của PET và PP. Điều này dẫn đến việc sử dụng không đúng quy cách hoặc không đảm bảo an toàn cho sản phẩm và người tiêu dùng. Việc hiểu đúng về những giới hạn và đặc điểm của từng loại nhựa là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong sản xuất và tiêu dùng.
Nhựa PET không nên dùng với nhiệt cao
Một hiểu lầm phổ biến là cho rằng PET có thể chịu nhiệt tốt khi dùng trong các chai đựng đồ uống nóng hoặc dùng trong lò vi sóng. Tuy nhiên, thực tế, nhựa PET không chịu nhiệt lâu dài ở mức nhiệt trên 70°C, dễ gây biến dạng, rò rỉ hợp chất hoặc ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm. Với các sản phẩm cần chịu nhiệt cao, bạn nên lựa chọn các nguyên liệu chuyên dụng như PP hoặc các loại nhựa chịu nhiệt khác.
Nhựa PP dễ tái chế nhưng cần xử lý đúng quy trình
Trong khi đó, nhiều người lầm tưởng rằng nhựa PP có thể tự nhiên phân hủy hoặc tái chế dễ dàng mà không cần quá trình xử lý kỹ lưỡng. Thực tế, dù khả năng tái chế của PP cao, nhưng để đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe cộng đồng, quy trình thu gom, xử lý và tái chế phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Nếu không, nguy cơ rò rỉ hóa chất hoặc gây ô nhiễm môi trường là rất lớn.
Không dùng PET cho hóa chất, và không dùng PP nếu yêu cầu độ trong
Một số người vẫn nghĩ rằng PET có thể dùng trong mọi loại hóa chất hoặc chất lỏng. Tuy nhiên, PET chỉ phù hợp cho các loại hóa chất không gây tác dụng ăn mòn hoặc phân hủy nhựa. Với các chất này, nhựa PP hoặc các loại nhựa đặc thù khác sẽ phù hợp hơn. Đồng thời, nhựa PP không thể đáp ứng yêu cầu độ trong suốt như PET, vì vậy không phù hợp để làm bao bì trong các lĩnh vực yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhựa PP Có Độc Hại Không Trong Công Nghiệp? Phân Tích Kỹ Thuật Mới Nhất 2025
Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối các loại Tấm nhựa PP kỹ thuật cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường
Sau khi phân tích tổng thể các thông số kỹ thuật đã nêu, có thể khẳng định nhựa PP ngày càng chứng tỏ vai trò là một vật liệu nền tảng trong nhiều hệ thống sản xuất công nghiệp hiện đại. Việc lựa chọn đúng loại vật liệu ngay từ giai đoạn thiết kế không chỉ giúp duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường vận hành khắt khe, mà còn kéo dài tuổi thọ máy móc, giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và hạn chế rủi ro gián đoạn quy trình.
Trong bối cảnh ngành công nghiệp ưu tiên sử dụng những vật liệu có đặc tính nhẹ – bền – ổn định – thân thiện môi trường, nhựa PP nổi lên với loạt ưu điểm vượt trội: khả năng chịu nhiệt cao, kháng hóa chất mạnh, tính cách điện tốt và trọng lượng nhẹ. Những yếu tố này giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí thi công, lắp đặt và vận chuyển. Chính nhờ vậy, PP được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục kỹ thuật như: bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit, hệ thống thoát khí nhà xưởng, sàn chống ăn mòn, cho đến các chi tiết máy hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.
Không chỉ dừng lại ở tính đa năng, nhựa PP còn có nhiều phiên bản khác nhau để đáp ứng từng yêu cầu kỹ thuật cụ thể: từ tấm PP trơn tiêu chuẩn, tấm nhám chống trượt cho khu vực ẩm ướt, đến dòng PP gia cường sợi thủy tinh (FRPP) dành riêng cho môi trường công nghiệp nặng với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống hóa chất.
Để hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, Phát Lộc triển khai chương trình “thu hồi vật tư cũ – đổi mới vật liệu”, giúp khách hàng tái cấu trúc hệ thống sản xuất mà vẫn duy trì hiệu quả vận hành. Đồng thời, đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao của Phát Lộc luôn sẵn sàng trực tiếp khảo sát tại công trình, đưa ra tư vấn giải pháp tối ưu, kèm theo chính sách bảo hành minh bạch và lâu dài.
Với hàng trăm dự án đã thực hiện thành công trên phạm vi toàn quốc, Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp nhựa kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp trọng điểm: xử lý nước, xi mạ – hóa chất, thực phẩm – đồ uống, cơ khí chính xác, điện – điện tử, năng lượng sạch.
Danh mục sản phẩm nổi bật tại Phát Lộc bao gồm:
- Tấm nhựa kỹ thuật PP, PE, PVC: sử dụng cho bể mạ, bồn hóa chất, hệ thống xử lý nước;
- Tôn – ngói nhựa Eurolines: giải pháp lợp mái chống ăn mòn, cách nhiệt cho nhà xưởng, kho hóa chất;
- Tấm polycarbonate lấy sáng Newlight: tận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm chi phí điện năng;
- Tấm trần, vách PVC lắp ghép: phù hợp với kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm;
- Pallet nhựa kỹ thuật và phụ kiện: tối ưu hóa lưu kho và vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
Toàn bộ sản phẩm được sản xuất từ 100% nhựa nguyên sinh loại 1, kiểm định nghiêm ngặt bởi Quatest và các tổ chức độc lập, đảm bảo khả năng chịu lực, chống hóa chất, chịu nhiệt và vận hành bền bỉ lâu dài.
Với sự kết hợp giữa chất lượng ổn định – tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – chính sách linh hoạt, Phát Lộc không chỉ là nhà cung ứng vật liệu công nghiệp mà còn là đối tác chiến lược đáng tin cậy, đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc tối ưu chi phí, nâng cao hiệu suất và gia tăng lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên sản xuất hiện đại.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhà Máy Sản Xuất Phân Phối Tấm Nhựa PP Toàn Quốc – Giá Xưởng, Bảo Hành 1 Đổi 1, Ứng Dụng Đa Dạng
Câu hỏi thường gặp về nhựa PET và nhựa PP (FAQ)
Nhựa PET có an toàn khi dùng cho thực phẩm không?
Hoàn toàn đúng. Nhựa PET đã được cơ quan y tế và tiêu chuẩn quốc tế công nhận là vật liệu an toàn để đựng thực phẩm và đồ uống. Các chai, hộp đựng PET đều phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt về vệ sinh và chống ô nhiễm từ quy trình sản xuất đến sử dụng cuối cùng. Vì vậy, người tiêu dùng có thể yên tâm khi sử dụng các sản phẩm làm từ PET.
Nhựa PP có chịu được hóa chất không?
Nhựa PP nổi bật với khả năng chống lại nhiều loại hóa chất như axit, bazơ, dầu mỡ, thuốc nhuộm… Do đó, PP thường xuyên được dùng trong các dụng cụ y tế, dụng cụ phòng thí nghiệm, các hộp chứa hóa phẩm công nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên lựa chọn đúng loại nhựa phù hợp với loại hóa chất cần bảo vệ.
Nhựa PP hay PET chịu nhiệt tốt hơn?
Trong các loại nhựa phổ biến, nhựa PP chịu nhiệt cao hơn PET đáng kể, với khả năng chịu nhiệt lên tới 120°C. PET chỉ tốt nhất khi chịu nhiệt đến khoảng 70°C, phù hợp cho sản phẩm không tiếp xúc lâu dài hay chịu nhiệt trong phạm vi thấp hơn. Vì vậy, nếu yêu cầu chịu nhiệt cao, bạn nên ưu tiên chọn nhựa PP.
Tại sao PET thường dùng để làm chai nhựa thay vì PP?
Lý do chính là PET trong suốt, bắt mắt, phù hợp làm chai đựng nước, đồ uống, thực phẩm đóng gói cần độ thẩm mỹ cao. PET còn có khả năng chống oxy hóa, giữ nguyên hương vị, dễ in ấn logo thương hiệu. Trong khi đó, PP có khả năng chịu nhiệt tốt hơn nhưng trong suốt ít hơn, phù hợp hơn cho các ứng dụng kỹ thuật, chứ không phù hợp để làm chai nhựa trong các sản phẩm tiêu dùng cao cấp.
Cả hai loại nhựa có tái chế được không?
Có, cả PET và PP đều có khả năng tái chế cao, giúp giảm lượng rác thải, bảo vệ môi trường. Các quy trình tái chế của hai loại nhựa đều cần thực hiện đúng quy chuẩn, tránh gây ô nhiễm hoặc tạo ra các sản phẩm không an toàn.
Có thể thay thế PET bằng PP trong sản xuất không?
Tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu của sản phẩm. Trong lĩnh vực đóng gói thực phẩm, bao bì yêu cầu trong suốt, đẹp mắt, PET là sự lựa chọn ưu tiên. Trong các sản phẩm yêu cầu chịu nhiệt, va đập hoặc không cần độ trong suốt, PP có thể thay thế PET để tiết kiệm chi phí và tăng độ bền.
Kết luận
Việc so sánh giữa nhựa PET và nhựa PP cho thấy rõ rằng mỗi loại nhựa đều có đặc điểm, ưu nhược điểm riêng phù hợp với từng điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể. Nhựa PET nổi bật với tính trong suốt, khả năng chống oxy hóa, phù hợp cho ngành thực phẩm và hàng cao cấp. Trong khi đó, nhựa PP cung cấp độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho ứng dụng kỹ thuật, đóng gói đòi hỏi tính chịu lực và chịu nhiệt vượt trội.
Việc hiểu rõ các đặc điểm này giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng lựa chọn vật liệu phù hợp, mang lại hiệu quả tối ưu và an toàn, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm nhựa PP, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!