Tấm Nhựa PP Cứng đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay, đặc biệt trong xây dựng, sản xuất và gia công cơ khí. Với tính chất đặc trưng như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và dễ gia công, loại vật liệu này đã trở thành lựa chọn phổ biến của các doanh nghiệp lẫn cá nhân khi cần vật liệu thay thế cho kim loại hoặc các vật liệu truyền thống khác nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp các cập nhật mới nhất về Tấm Nhựa PP Cứng, đặc biệt về bảng giá tấm nhựa PP cứng tháng 10/2025, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành và các ứng dụng thực tiễn của loại vật liệu này!
Bảng giá tấm nhựa PP cứng tháng 10/2025
Việc nắm rõ bảng giá là bước đầu quan trọng giúp khách hàng có thể lựa chọn đúng dòng sản phẩm phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng của mình. Đặc biệt, trong bối cảnh thị trường vật liệu ngày càng cạnh tranh, việc cập nhật giá kịp thời sẽ giúp các nhà mua hàng quyết định sáng suốt hơn.
Chúng tôi xin cung cấp bảng giá tấm nhựa PP cứng mới nhất, dựa trên các độ dày phổ biến từ 1mm đến 20mm, cùng kích thước chuẩn 1220×2400mm. Ngoài ra, các mức chiết khấu dành cho khách hàng mua sỉ/lẻ cũng sẽ được đề cập rõ ràng để bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
Bảng giá theo độ dày 1mm – 20mm
Độ dày của tấm nhựa PP cứng ảnh hưởng lớn đến giá thành cuối cùng. Thông thường, tấm dày hơn sẽ có giá cao hơn do lượng nguyên liệu dùng nhiều và tính ứng dụng trong các công trình, máy móc, thiết bị nặng hơn. Đây cũng là lý do giải thích tại sao khách hàng cần xác định đúng mục đích sử dụng để chọn loại phù hợp, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt.
Trong tháng 10/2025, giá tấm nhựa PP cứng theo độ dày dự kiến sẽ có sự biến động nhẹ tùy vào nguồn cung và giá nguyên liệu thị trường. Dưới đây là bảng tham khảo giá tham chiếu:

Lưu ý: Các mức giá này đã bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy vào thời điểm mua hàng cũng như chính sách của từng nhà cung cấp.
Kích thước chuẩn 1220 x 2400mm
Kích thước 1220×2400mm là kích thước tiêu chuẩn của tấm nhựa PP cứng, được nhiều nhà sản xuất và phân phối ưa chuộng vì phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Việc sở hữu kích thước chuẩn giúp giảm thiểu lãng phí nguyên liệu, dễ dàng cắt ghép, gia công và vận chuyển.
Ngoài ra, một số nhà cung cấp còn linh hoạt trong việc cắt theo yêu cầu của khách hàng để phù hợp với từng mục đích sử dụng, từ nhỏ đến lớn. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.
Giá sỉ/lẻ – Chiết khấu 20%
Chương trình chiết khấu 20% dành cho khách hàng mua sỉ hay mua lẻ có số lượng lớn là cơ hội tốt để tiết kiệm chi phí trong các dự án. Các nhà cung cấp uy tín thường có chính sách rõ ràng, minh bạch về giá và khuyến mãi, giúp các doanh nghiệp hoặc cá nhân dễ dàng hơn trong việc tính toán ngân sách.
Đối với các khách hàng mua với số lượng lớn, việc mua sỉ kèm theo chiết khấu sẽ giúp giảm đáng kể chi phí, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh trong sản xuất hoặc xây dựng. Đồng thời, chính sách bán hàng linh hoạt còn kèm theo các ưu đãi về vận chuyển, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật, tạo sự yên tâm cho khách hàng.
Lưu ý về màu sắc và vận chuyển
Màu sắc của tấm nhựa PP cứng rất đa dạng, từ trắng, đen, xám đến trong suốt, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế và yêu cầu kỹ thuật. Tuy nhiên, giá thành có thể chênh lệch tùy vào màu sắc và số lượng đặt hàng. Nên khách hàng cần rõ ràng về màu sắc để tránh hiểu lầm khi ký hợp đồng mua bán.
Về vận chuyển, do kích thước và trọng lượng của tấm, việc sắp xếp vận chuyển cần cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Các đơn vị cung cấp uy tín thường hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, có dịch vụ đóng gói cẩn thận, đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng tốt khi tới tay khách hàng.
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tấm nhựa PP kỹ thuật
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm nhựa PP cứng

Giá của Tấm Nhựa PP Cứng không chỉ phụ thuộc vào đơn vị cung cấp mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình sản xuất, gia công và vận chuyển. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp khách hàng có thể đưa ra quyết định mua hàng chính xác, phù hợp với mục đích và ngân sách.
Các yếu tố chính gồm có độ dày, loại nhựa, màu sắc, kích thước, số lượng mua, dịch vụ gia công cũng như khu vực giao hàng. Mỗi yếu tố đều mang ý nghĩa riêng và ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành cuối cùng của sản phẩm.
Độ dày và khối lượng nhựa
Độ dày của tấm nhựa PP cứng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá thành. Thường, tấm dày hơn sẽ tiêu tốn nguyên liệu nhiều hơn, dẫn đến giá cao hơn. Đồng thời, độ dày ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, cách xử lý và các ứng dụng phù hợp.
Khối lượng nhựa cũng liên quan tới số lượng nguyên liệu ký hợp đồng, và sẽ tác động đến chi phí vận chuyển cũng như quản lý kho bãi. Việc xác định chính xác độ dày phù hợp giúp tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Loại nhựa: nguyên sinh hay tái chế
Chất lượng nhựa nguyên sinh có độ bền, độ trong suốt, khả năng chịu nhiệt cũng cao hơn so với loại tái chế. Đặc biệt, nhựa nguyên sinh thường có giá cao hơn do quy trình sản xuất nghiêm ngặt và đầu vào nguyên liệu chất lượng.
Trong khi đó, nhựa tái chế phù hợp với các dự án cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo tính năng cơ bản. Tùy vào yêu cầu kỹ thuật và ngân sách, khách hàng có thể lựa chọn loại phù hợp nhất. Thường, các dự án lớn, yêu cầu chất lượng cao sẽ ưu tiên nhựa nguyên sinh hơn.
Màu sắc: trắng, xám, đen, trong
Màu sắc cũng góp phần tạo nên sự đa dạng và linh hoạt trong ứng dụng của tấm nhựa PP cứng. Tùy vào màu sắc, giá thành có thể dao động, đặc biệt là các màu trong suốt hoặc có hiệu ứng đặc biệt.
Việc lựa chọn màu sắc cân đối giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách sẽ giúp tối ưu chi phí, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và phù hợp với môi trường sử dụng.
Kích thước và khổ đặt hàng riêng
Dù kích thước chuẩn là 1220×2400mm, nhưng trong nhiều trường hợp, khách hàng cần các kích thước riêng biệt để phù hợp với thiết kế hoặc tiết kiệm nguyên liệu. Việc này có thể ảnh hưởng đến giá cả, do quy trình gia công cắt theo yêu cầu có thể phát sinh chi phí bổ sung.
Khách hàng cần xác định rõ yêu cầu để nhân viên bán hàng tư vấn và tính toán chính xác, tránh phát sinh chi phí không mong muốn. Các đơn vị uy tín luôn linh hoạt trong dịch vụ cắt, gia công theo đúng kích thước yêu cầu.
Số lượng mua: sỉ, lẻ, chiết khấu 20%
Mua số lượng lớn sẽ giúp khách hàng tận dụng chính sách chiết khấu cao hơn, đặc biệt trong các dự án lớn hay đặt hàng định kỳ. Trong đó, mua sỉ thường được hưởng lợi về giá tốt hơn, hỗ trợ tích cực cho các doanh nghiệp sản xuất.
Ngược lại, mua lẻ sẽ phù hợp với các nhu cầu nhỏ lẻ hoặc khách hàng cá nhân, mặc dù mức giá sẽ cao hơn nhưng vẫn có thể cạnh tranh khi mua từ các đơn vị cung cấp uy tín. Chính sách này giúp tạo ra sự cân bằng giữa các nhu cầu khách hàng khác nhau.
Gia công (cắt, khoan, uốn, hàn)
Các dịch vụ gia công như cắt, khoan, uốn hay hàn giúp khách hàng sở hữu những sản phẩm phù hợp hơn với mục đích sử dụng cuối cùng. Tuy nhiên, các dịch vụ này sẽ làm tăng chi phí tổng thể do tính phức tạp và thời gian gia công.
Nhiều nhà cung cấp có chính sách miễn phí hoặc ưu đãi dịch vụ gia công cho khách hàng mua số lượng lớn. Đặc biệt, việc này giúp giảm thiểu công đoạn xử lý và vận chuyển, đồng thời nâng cao tính chính xác của sản phẩm.
Vận chuyển và khu vực giao hàng
Vị trí địa lý của khách hàng cũng ảnh hưởng lớn đến phí vận chuyển. Các khu vực xa trung tâm hoặc vùng sâu vùng xa thường có chi phí cao hơn, đồng thời thời gian giao hàng cũng lâu hơn.
Các đơn vị phân phối hiệu quả sẽ có hệ thống logistics tốt, hỗ trợ giao hàng nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Khách hàng cần trao đổi rõ ràng về khu vực giao hàng để có mức phí chính xác và dịch vụ phù hợp.
So sánh tấm nhựa PP cứng với các vật liệu khác

Trên thị trường hiện nay, có nhiều vật liệu thay thế cho nhau trong nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, Tấm Nhựa PP Cứng có những đặc điểm nổi bật riêng biệt giúp nó trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều trường hợp.
Chúng ta sẽ so sánh với các vật liệu như PVC, PE, đồng thời phân tích những ưu điểm của PP trong môi trường công nghiệp, để giúp khách hàng hiểu rõ hơn khi quyết định lựa chọn.
So sánh với PVC và PE
PVC (Poly Vinyl Chloride) và PE (Polyethylene) là hai loại vật liệu nhựa phổ biến, thường cạnh tranh với PP trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, từng loại đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, gây ảnh hưởng đến quyết định sử dụng của người dùng.
PVC nổi bật về khả năng chống cháy, độ bền cao và khả năng chịu hóa chất tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu đặc biệt về an toàn. Trong khi đó, PE nhẹ hơn, có khả năng chống va đập tốt, thích hợp cho các ứng dụng vận chuyển, bao gói.
Ưu điểm của PP cứng trong môi trường công nghiệp
Tấm nhựa PP cứng có khả năng chịu nhiệt cao, chống chịu với các hóa chất trung bình đến cao và dễ gia công các loại hình dạng phức tạp. Đặc biệt, loại vật liệu này còn có khả năng chịu va đập tốt, chống mài mòn và không bị oxi hóa trong môi trường ẩm ướt.
Thêm vào đó, PP cứng còn khá thân thiện với môi trường khi dễ dàng tái chế và xử lý sau sử dụng, giảm rác thải công nghiệp. Chính những đặc điểm này giúp PP trở thành lựa chọn số 1 trong các ngành công nghiệp chế tạo, bồn chứa, vách ngăn, và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
Khi nào nên chọn PP thay vì PVC hoặc PE?
Việc lựa chọn giữa PP, PVC hay PE phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án. Khi cần vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao hơn, chống mài mòn, gia công dễ hơn, thì Tấm Nhựa PP Cứng chính là lựa chọn phù hợp nhất. Ngược lại, trong các trường hợp cần vật liệu chống cháy, chống hóa chất đặc biệt, PVC sẽ là ưu tiên.
Ngoài ra, trong môi trường yêu cầu tính linh hoạt, nhẹ, để giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt, PE cũng là sự lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, mọi quyết định đều cần dựa trên đánh giá cụ thể về ứng dụng và môi trường sử dụng.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhựa PP Có Độc Hại Không Trong Công Nghiệp? Phân Tích Kỹ Thuật Mới Nhất 2025
Ứng dụng thực tế của tấm nhựa PP cứng
Với tính năng vượt trội, Tấm Nhựa PP Cứng ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong các ngành công nghiệp cần vật liệu chịu lực và chịu tác động tốt.
Chúng tôi sẽ điểm danh các ứng dụng phổ biến nhất của loại vật liệu này, từ các thiết bị truyền thống đến các giải pháp hiện đại cho các ngành công nghiệp nặng.
Bồn chứa, khay hóa chất, thớt công nghiệp

Trong lĩnh vực sản xuất và chế biến, tấm nhựa PP cứng thường được dùng để làm bồn chứa hóa chất, các khay đựng hoặc thớt công nghiệp do khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và chịu được các tác động mạnh.
Sử dụng vật liệu này giúp nâng cao tính an toàn, giảm thiểu rủi ro rò rỉ hoặc nhiễm bẩn, đồng thời dễ dàng khăn lau, vệ sinh định kỳ. Đây cũng là lý do các doanh nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, hoặc các nhà máy hóa chất ưu tiên sử dụng.
Xử lý nước thải, nhà máy hóa chất

Trong các hệ thống xử lý nước thải hoặc nhà máy sản xuất hóa chất, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chống tác động hóa chất của Tấm Nhựa PP Cứng là ưu điểm vượt trội. Điều này giúp đảm bảo tuổi thọ của các thiết bị, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa.
Hơn nữa, tính linh hoạt trong gia công cho phép tạo thành các bể, hệ thống ống, hoặc các tấm lót phù hợp với từng thiết kế riêng, tối ưu hóa chức năng và hiệu quả sản xuất.
Vách ngăn, tấm lót, bệ máy cơ khí

Trong xây dựng nội thất và các giải pháp cơ khí, tấm nhựa PP cứng đóng vai trò làm vách ngăn, lớp lót, hoặc bệ máy. Đặc điểm nhẹ, bền, dễ thi công và chống ăn mòn, giúp tối ưu hóa không gian làm việc, nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn lao động.
Nguyên liệu này còn phù hợp để tạo ra các giải pháp cách nhiệt, giảm rung động hoặc cách âm cho các máy móc công nghiệp.
Cách chọn độ dày tấm nhựa PP cứng phù hợp

Chọn đúng độ dày của tấm nhựa PP cứng là yếu tố quyết định đến độ bền, khả năng chịu lực và chi phí tổng thể của dự án. Việc lựa chọn không phù hợp có thể dẫn đến lãng phí hoặc thiếu hiệu quả trong sử dụng.
Chúng tôi đề xuất các hướng dẫn cơ bản dựa trên các độ dày phổ biến, giúp khách hàng dễ dàng xác định loại phù hợp nhất cho từng ứng dụng.
1mm – 3mm
Các tấm nhựa có độ dày từ 1mm đến 3mm phù hợp để làm các vật dụng nhẹ, tấm che mác, lớp lót hoặc các phần trong các thiết bị điện tử, gia dụng đòi hỏi yêu cầu về trọng lượng nhẹ và linh hoạt cao.
Thường ứng dụng trong làm vách ngăn nhẹ, mặt bàn hoặc các thành phần cơ khí không chịu lực quá lớn. Giá thành rẻ, dễ gia công và vận chuyển là lợi thế của loại này.
5mm – 10mm
Trong gói ứng dụng trung bình, tấm dày từ 5mm đến 10mm thường được sử dụng để chế tạo các mặt bàn, kệ, vách ngăn trung bình, hoặc các thành phần của hệ thống xử lý nước hoặc hóa chất.
Độ dày này còn phù hợp trong các dự án yêu cầu khả năng chịu lực tốt hơn, độ bền cao và dễ gia công hơn so với dày trên 10mm. Đặc biệt, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp nhẹ.
15mm – 20mm
Các tấm có độ dày từ 15mm trở lên thường dùng trong các ứng dụng cần độ bền cao, chịu lực lớn hoặc chịu tác động mạnh như làm bệ máy, bồn chứa hóa chất, khung cấu trúc hoặc các vật dụng công nghiệp nặng.
Chênh lệch về độ dày giúp tối ưu khả năng cách âm, cách nhiệt, chống va đập và nhu cầu gia cố chắc chắn trong các công trình lớn. Giá thành cao hơn nhưng phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cao và tuổi thọ dài.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhựa PP Có Tái Sử Dụng Được Không? Góc Nhìn Kỹ Thuật & 5+ Ứng Dụng Thực Tiễn
Gợi ý lựa chọn tấm nhựa PP cứng theo ứng dụng và môi trường

Việc lựa chọn đúng loại tấm nhựa phù hợp với từng môi trường và mục đích sử dụng sẽ tối ưu hóa hiệu quả, giảm thiểu chi phí và nâng cao tuổi thọ của vật liệu.
Dưới đây là các lý do vì sao nên chọn Tấm Nhựa PP Phát Lộc – nhà sản xuất và phân phối uy tín, đảm bảo chất lượng chính hãng, dịch vụ khách hàng tận tâm và giá tốt nhất.
Vì sao nên chọn tấm nhựa PP Phát Lộc?
Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm Tấm Nhựa PP Cứng đạt tiêu chuẩn quốc tế, có nguồn nguyên liệu nguyên sinh, đảm bảo độ bền và an toàn cho người sử dụng. Với nhiều năm hoạt động trong ngành, chúng tôi tự hào về chính sách hỗ trợ khách hàng tận tình, dịch vụ cắt theo yêu cầu và phân phối trên toàn quốc.
Ngoài ra, chính sách bán hàng của Phát Lộc còn đi kèm bảo hành, tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp nhất cho từng dự án, từ nhỏ đến lớn.
Nhựa nguyên sinh, đạt chuẩn quốc tế
Chúng tôi chỉ sử dụng nguyên liệu nhựa nguyên sinh cao cấp, đạt các chứng nhận quốc tế như ISO, SGS. Điều này giúp đảm bảo rằng tấm nhựa của chúng tôi có độ trong suốt cao, khả năng chống chịu tia UV, hạn chế biến dạng và đảm bảo an toàn sinh học trong các môi trường nhạy cảm như y tế, thực phẩm.
Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng lẫn độ ổn định của sản phẩm, giúp nâng cao giá trị dự án và giảm thiểu rủi ro về kỹ thuật.
Đa dạng độ dày, màu sắc, khổ tấm
Chúng tôi cung cấp đa dạng về độ dày (từ 1mm đến 20mm), màu sắc (trắng, đen, xám, trong suốt, tùy chọn theo yêu cầu), cùng các kích thước tiêu chuẩn 1220×2400mm hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng. Sự đa dạng này giúp tối ưu hóa chi phí và phù hợp với nhiều mục đích từ gia công nhẹ đến nặng.
Khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn đúng loại sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình mà không cần lo lắng về giới hạn mẫu mã.
Sản xuất & phân phối trực tiếp – giá tốt hơn
Chúng tôi kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất, từ nhập nguyên liệu đến thành phẩm, đảm bảo chất lượng đồng đều và giá thành cạnh tranh. Không qua trung gian, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm chính hãng với mức giá ưu đãi, phù hợp với ngân sách dự án.
Ngoài ra, chúng tôi còn có hệ thống giao hàng toàn quốc, cắt theo yêu cầu và bảo hành dài hạn, giúp khách hàng yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.
Giao hàng toàn quốc, cắt theo yêu cầu
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng, đúng thời gian tại mọi khu vực trên toàn quốc. Dịch vụ cắt, gia công theo yêu cầu giúp khách hàng có sản phẩm đúng kích thước, giảm thiểu chi phí và thời gian gia công tại chỗ.
Khách hàng có thể đặt hàng trước, yêu cầu cắt theo kích thước cụ thể, và chúng tôi sẽ xử lý để đáp ứng đúng tiến độ và chất lượng.
Bảo hành & hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
Chúng tôi cam kết đem đến dịch vụ hậu mãi tốt nhất, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi nếu khách hàng cần hướng dẫn sử dụng, lắp đặt hay bảo trì sản phẩm. Sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi, góp phần xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài.
Câu hỏi thường gặp về tấm nhựa PP cứng

Trong quá trình tìm hiểu và sử dụng Tấm Nhựa PP Cứng, khách hàng thường gặp phải một số thắc mắc phổ biến. Dưới đây, chúng tôi sẽ giải đáp một số câu hỏi để giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn phù hợp.
Tấm nhựa PP cứng chịu được nhiệt bao nhiêu độ?
Tấm nhựa PP cứng có khả năng chịu nhiệt tốt, thường lên đến khoảng 100°C – 110°C đối với các loại tiêu chuẩn. Điều này cho phép sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao trung bình mà không lo bị biến dạng hoặc giảm chất lượng.
Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt quá giới hạn này, vật liệu có thể bắt đầu mềm mại, méo mó hoặc gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến độ bền của sản phẩm. Việc chọn đúng loại phù hợp với điều kiện môi trường là rất quan trọng.
Tấm PP có bị giòn, dễ vỡ không?
Trong điều kiện bình thường, tấm nhựa PP cứng có độ dẻo cao, chống va đập và ít bị giòn vỡ. Tuy nhiên, khi để ở nhiệt độ thấp, chẳng hạn dưới 0°C, khả năng chịu đập của vật liệu có thể giảm, dễ bị nứt hoặc vỡ nếu chịu tác động mạnh.
Để đảm bảo an toàn, khách hàng nên lựa chọn loại phù hợp với môi trường và điều kiện nhiệt độ cụ thể, đồng thời bảo quản đúng cách để duy trì độ bền của tấm nhựa.
Có thể đặt tấm PP theo kích thước riêng không?
Các nhà cung cấp uy tín thường cung cấp dịch vụ gia công cắt theo yêu cầu của khách hàng. Bạn có thể đặt tấm với kích thước riêng, phù hợp với mục đích thiết kế hoặc thi công dự án.
Thời gian và phí cắt theo kích thước sẽ tùy thuộc vào độ phức tạp của yêu cầu, số lượng và kích thước cụ thể. Các đơn vị chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ khách hàng tối đa để có sản phẩm phù hợp nhất.
Mua sỉ có được chiết khấu không?
Chắc chắn rồi, các nhà cung cấp thường có chính sách chiết khấu mạnh dành cho khách hàng mua sỉ hoặc mua số lượng lớn. Mức chiết khấu có thể lên tới 20-30% hoặc hơn, giúp giảm thiểu chi phí, tối ưu lợi nhuận trong các dự án sản xuất hoặc xây dựng quy mô lớn.
Khách hàng cần cung cấp thông tin về số lượng, yêu cầu sản phẩm để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.
Thời gian giao hàng và chính sách đổi trả?
Thời gian giao hàng phụ thuộc vào số lượng và khu vực giao hàng. Thông thường, các đơn hàng nhỏ sẽ được giao trong vòng 2-5 ngày làm việc, còn các dự án lớn có thể kéo dài hơn.
Chính sách đổi trả thường áp dụng trong vòng 7-14 ngày nếu hàng còn nguyên vẹn, không bị hư hại hoặc biến dạng do vận chuyển hoặc lỗi của nhà cung cấp. Khách hàng cần giữ giữ hóa đơn, chứng từ để thực hiện các thủ tục theo quy định của nhà bán hàng.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhà Máy Sản Xuất Phân Phối Tấm Nhựa PP Toàn Quốc – Giá Xưởng, Bảo Hành 1 Đổi 1, Ứng Dụng Đa Dạng
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã đi qua các thông tin cập nhật mới nhất về Tấm Nhựa PP Cứng, từ bảng giá, các yếu tố ảnh hưởng, so sánh với các vật liệu khác, đến ứng dụng thực tế và cách lựa chọn phù hợp theo từng mục đích sử dụng. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu quan trọng này, từ đó đưa ra quyết định mua hàng tối ưu nhất.
Tấm Nhựa PP Cứng không chỉ là vật liệu phù hợp trong các ứng dụng công nghiệp nặng, mà còn thể hiện ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực, chống ăn mòn, dễ gia công và thân thiện môi trường. Đừng quên liên hệ với các nhà phân phối uy tín để nhận được giá tốt, dịch vụ hoàn hảo và hỗ trợ tận tình từ đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tấm nhựa PP kỹ thuật, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ để mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!


