Mái tôn dày bao nhiêu là một trong những câu hỏi quan trọng mà nhiều chủ đầu tư và người xây dựng thường đặt ra khi bắt đầu xây dựng nhà ở hoặc công trình. Độ dày của mái tôn không chỉ ảnh hưởng đến việc thi công, mà còn liên quan đến tuổi thọ và bền vững của công trình. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Phát Lộc đi tìm hiểu chi tiết và kỹ lưỡng về vấn đề này!
Vì sao cần quan tâm đến mái tôn dày bao nhiêu?
Khi xây dựng nhà cửa, mái tôn thường là phần không thể thiếu để bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài như nắng, mưa, gió. Tuy nhiên, độ dày của mái tôn lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn và chất lượng cho ngôi nhà.
Mái tôn dày bao nhiêu trực tiếp đến
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu xem mái tôn dày bao nhiêu sẽ ảnh hưởng đến những yếu tố gì trong quá trình sử dụng mái tôn.
Độ bền và tuổi thọ mái
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc chọn mái tôn dày chính là khả năng chịu lực tốt hơn. Mái tôn dày có thể chịu được áp lực lớn hơn từ các yếu tố bên ngoài, như gió mạnh hay mưa lớn. Nó cũng giúp giảm thiểu tình trạng cong vênh, biến dạng do nhiệt độ thay đổi.
Thực tế, mái tôn dày cũng làm tăng tuổi thọ của công trình. Những loại mái tôn mỏng thường dễ bị hư hỏng, gỉ sét và mục nát nhanh chóng. Một mái tôn dày có thể kéo dài thời gian sử dụng lên đến 20-30 năm, giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì sau này.
Khả năng cách nhiệt, cách âm
Một yếu tố quan trọng khác là khả năng cách nhiệt và cách âm của mái tôn. Mái tôn dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
Ngoài ra, một mái tôn dày còn có thể giảm thiểu tiếng ồn từ mưa rơi hoặc gió thổi, mang lại không gian sống thoải mái hơn cho gia đình.
Khả năng chịu tải gió, mưa, va đập
Mái tôn dày có khả năng chịu tải tốt hơn so với mái tôn mỏng. Điều này có nghĩa là nó có thể chống chọi với sức gió lớn và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà không dễ dàng bị hư hỏng. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực thường xuyên xảy ra bão lũ hoặc gió mạnh.
Sai lầm phổ biến: Chọn mái tôn quá mỏng để tiết kiệm, dẫn đến hỏng hóc nhanh
Một sai lầm phổ biến mà nhiều người mắc phải là chọn mái tôn quá mỏng với mục đích tiết kiệm chi phí ban đầu. Mặc dù đúng là mái tôn mỏng có giá thành thấp hơn, nhưng về lâu dài, chi phí sửa chữa và thay thế sẽ lớn hơn rất nhiều.
Những mái tôn quá mỏng thường dễ bị gió thổi bay, hư hỏng do mưa bão, và cuối cùng dẫn đến việc phải thay thế hoàn toàn. Việc đầu tư một lần cho một mái tôn dày, chất lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm được nhiều chi phí trong tương lai.
Đơn vị đo độ dày mái tôn: Zem & mm khác nhau thế nào?
Khi lựa chọn mái tôn, một trong những vấn đề quan trọng là hiểu rõ về đơn vị đo độ dày của chúng. Hai đơn vị phổ biến nhất được sử dụng là zem và mm.
1 zem = 0.1 mm
Trước hết, cần biết rằng 1 zem = 0.1 mm, có nghĩa là một số nhà sản xuất thường ghi độ dày mái tôn bằng đơn vị zem. Để chuyển đổi sang mm, bạn chỉ cần nhân với 0.1.
Kiến thức này rất hữu ích khi bạn muốn so sánh giữa các loại mái tôn khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau.
Giải thích về cách quy đổi
Việc quy đổi giữa zem và mm không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về độ dày thực tế mà còn là cơ sở để bạn có thể đưa ra quyết định chính xác hơn khi lựa chọn mái tôn. Đôi khi, một số nhà sản xuất còn ghi độ dày danh nghĩa, tức là độ dày lý thuyết, trong khi thực tế thì độ dày có thể thấp hơn.
Điều này có thể gây nhầm lẫn cho khách hàng và dẫn đến việc chọn mua những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn. Do đó, việc nắm rõ cách quy đổi và hiểu về các thuật ngữ này là rất quan trọng.
Một số nhà sản xuất ghi độ dày danh nghĩa, thực tế thấp hơn
Nhiều khi, bạn sẽ thấy một số nhà sản xuất quảng cáo mái tôn với độ dày danh nghĩa, nhưng thực tế sẽ thấp hơn. Vấn đề này có thể làm tổn hại đến uy tín của sản phẩm và gây cảm giác không an tâm cho người tiêu dùng.
Đó là lý do tại sao bạn nên tìm hiểu kỹ về thương hiệu và sản phẩm trước khi ra quyết định. Một số thương hiệu nổi tiếng thường có độ dày thực tế đúng như thông tin đã công bố, trong khi những thương hiệu chưa được kiểm chứng có thể không đảm bảo.
Các loại mái tôn và độ dày phổ biến
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại mái tôn khác nhau, mỗi loại lại có độ dày và tính năng riêng biệt. Việc hiểu rõ về từng loại mái tôn là rất quan trọng để bạn có thể chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tôn kẽm – Tôn lạnh – Tôn mạ màu
Các loại tôn kẽm, tôn lạnh và tôn mạ màu là ba loại mái tôn phổ biến nhất hiện nay.
- Tôn kẽm thường có độ dày khoảng từ 0.3mm đến 0.7mm. Đây là loại mái tôn có giá thành rẻ và dễ thi công, tuy nhiên, lại dễ bị gỉ sét nếu không được bảo trì đúng cách;
- Tôn lạnh chịu lực tốt hơn và có độ dày từ 0.4mm đến 0.8mm. Loại mái tôn này thường được ưa chuộng hơn vì khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với tôn kẽm;
- Tôn mạ màu có độ dày tương tự như hai loại trên nhưng được phủ thêm một lớp sơn màu, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Tôn nhựa (PVC/ASA, Polycarbonate)
Ngoài các loại tôn kim loại, hiện nay còn có các loại tôn nhựa như PVC/ASA và Polycarbonate đang ngày càng được ưa chuộng.
- Tôn PVC/ASA thường có độ dày từ 2.5mm đến 3.5mm. Loại này có ưu điểm chịu nước tốt, không bị rỉ sét, và khả năng cách nhiệt, cách âm rất hiệu quả;
⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines
- Polycarbonate là loại vật liệu nhẹ, độ dày phổ biến từ 0.8mm đến 10.0mm. Nó có khả năng truyền ánh sáng tốt, thường được sử dụng cho các công trình cần ánh sáng tự nhiên như nhà kính hoặc mái che sân vườn.
⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate Newlight
Lựa chọn độ dày theo loại công trình
Mỗi loại công trình sẽ yêu cầu độ dày mái tôn khác nhau. Dưới đây là một số hướng dẫn để bạn tham khảo.
Công trình dân dụng
Với các công trình dân dụng như nhà phố, nhà biệt thự, thường thì độ dày mái tôn từ 0.4mm đến 0.7mm là đủ. Mái tôn dày sẽ giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố thời tiết và nâng cao tuổi thọ.
Công trình thương mại
Đối với các công trình thương mại như cửa hàng, siêu thị, mái tôn cần có độ dày từ 0.5mm đến 0.8mm. Những công trình này thường có diện tích lớn và phải chịu tải trọng lớn từ hệ thống quảng cáo và trang trí.
Công trình công cộng
Công trình công cộng như trường học, bệnh viện sẽ yêu cầu độ dày mái tôn từ 1.0mm trở lên. Bởi vì đây là những nơi có lưu lượng người đông đúc và cần sự bền chắc.
Công trình công nghiệp
Trong các công trình công nghiệp, độ dày mái tôn cần đạt từ 2.0mm trở lên để có thể chịu được các tác động từ máy móc và thiết bị nặng.
Công trình ven biển
Mái tôn ở vùng ven biển thường phải đối mặt với môi trường khắc nghiệt hơn như gió mạnh và muối từ biển. Do đó, cần chọn mái tôn dày ít nhất từ 2.5mm trở lên để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho công trình.
Cách kiểm tra độ dày thực tế khi mua tôn
Khi chọn mua mái tôn, việc kiểm tra độ dày thực tế rất quan trọng để bạn không bị mua phải sản phẩm kém chất lượng.
Dùng Palmer đo trực tiếp
Một trong những cách đơn giản nhất để kiểm tra độ dày thực tế là sử dụng thiết bị đo độ dày như Palmer. Bạn chỉ cần đặt thiết bị lên bề mặt mái và đọc kết quả. Phương pháp này nhanh chóng và hiệu quả, nhưng yêu cầu sự chính xác của thiết bị.
Dùng bảng trọng lượng chuẩn theo mét dài để đối chiếu
Ngoài việc sử dụng Palmer, bạn cũng có thể kiểm tra độ dày thông qua bảng trọng lượng chuẩn theo mét dài. Mỗi loại mái tôn sẽ có trọng lượng chuẩn nhất định, bạn chỉ cần cân một đoạn tôn dài 1 mét và so sánh với bảng tham chiếu là có thể xác định được độ dày của mái tôn.
⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tại Sao Nên Sử Dụng Tôn Nhựa Lợp Mái?
So sánh chi phí theo độ dày
Khi lựa chọn mái tôn, không thể không nói đến chi phí. Độ dày mái tôn sẽ ảnh hưởng đến giá thành và thời gian sử dụng của sản phẩm.
Độ dày cao → Chi phí cao hơn nhưng tuổi thọ lâu hơn
Thông thường, những mái tôn có độ dày cao hơn sẽ có giá thành cao hơn. Tuy nhiên, bạn cần nhìn nhận rằng việc đầu tư cho một mái tôn dày sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì trong tương lai.
So sánh giữa tôn kim loại & tôn nhựa
Nếu so sánh giữa tôn kim loại và tôn nhựa, giá thành của tôn nhựa thường cao hơn một chút nhưng lại có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn và giảm tiếng ồn.
Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối các loại Tôn nhựa PVC/ASA, Polycarbonate độ dày linh hoạt và cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường
Sau khi nắm được các thông tin chi tiết ở phần trên, chắc hẳn bạn đã phần nào xác định được độ dày mái tôn lý tưởng cho từng loại công trình. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ ảnh hưởng đến tuổi thọ công trình mà còn giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí lâu dài.
Hiện nay, các vật liệu tôn nhựa PVC/ASA và tấm polycarbonate lấy sáng đang dần chiếm ưu thế trên thị trường nhờ loạt tính năng nổi bật như: cách nhiệt vượt trội, giảm tiếng ồn hiệu quả, độ bền cao và thiết kế hiện đại. Những dòng sản phẩm này không chỉ thay thế hoàn hảo cho các vật liệu truyền thống, mà còn giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng cũng như giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì về sau.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp vật liệu uy tín, có năng lực cung ứng cho nhiều loại hình công trình từ nhà ở đến các dự án công nghiệp quy mô lớn, Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc chính là đối tác đáng tin cậy bạn không nên bỏ qua.
Với gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu nhựa kỹ thuật – đặc biệt là các sản phẩm phục vụ cho hạng mục mái và tấm lợp công nghiệp – Phát Lộc đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường Việt Nam. Công ty được đông đảo khách hàng, từ các nhà thầu lớn, kiến trúc sư cho đến chủ đầu tư cá nhân đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định, dịch vụ chuyên nghiệp và hệ thống phân phối rộng khắp cả nước.
Những sản phẩm tiêu biểu tại Phát Lộc bao gồm:
- Tôn – ngói nhựa PVC/ASA Eurolines: Bền màu, chịu lực tốt, thiết kế hiện đại phù hợp nhiều kiểu kiến trúc;
- Tấm polycarbonate lấy sáng Newlight: Độ truyền sáng cao, chống va đập mạnh, tuổi thọ lâu dài;
- Tấm ốp trần, vách PVC: Giải pháp thi công nội thất tối ưu về thời gian và chi phí;
- Tấm nhựa kỹ thuật PP, PE, PVC: Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp;
- Pallet nhựa, hệ kệ và phụ kiện đồng bộ: Hỗ trợ quá trình thi công và bảo quản vật liệu hiệu quả hơn.
Ngoài việc chú trọng chất lượng sản phẩm, Phát Lộc còn không ngừng đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống kiểm định nghiêm ngặt. Các sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao về khả năng chống cháy, chống UV, kháng hóa chất, cách nhiệt và cách âm – đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
Một lợi thế nổi bật nữa: Tất cả vật liệu từ Phát Lộc đều được sản xuất từ nhựa nguyên sinh cao cấp, giúp gia tăng độ bền, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài cho mọi loại công trình – từ nhà dân dụng, nhà xưởng, khu công nghiệp đến các dự án hạ tầng quy mô lớn và hiện đại.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: 3 Địa Chỉ Mua Tôn Nhựa Chất Lượng Cao, Chống Hóa Chất, Chống Ăn Mòn Hiệu Quả
Kết luận
Việc lựa chọn mái tôn dày bao nhiêu là rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ, độ bền và khả năng chống chịu của công trình. Hãy luôn cân nhắc kỹ lưỡng và tìm hiểu thông tin trước khi đưa ra quyết định. Chọn mái tôn dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn mà còn mang lại sự an tâm cho gia đình bạn.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!