Trọng Lượng Tấm Polycarbonate 2025 | Hướng Dẫn Tính, So Sánh & Mẹo Chọn Chuẩn Nhất

Nội Dung Bài Viết

Trọng lượng tấm Polycarbonate là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thiết kế, thi công cũng như lựa chọn vật liệu cho nhà ở, công trình xây dựng hay các dự án thương mại. Việc nắm rõ thông tin về trọng lượng của loại vật liệu này giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác, tiết kiệm chi phí và nâng cao độ bền cho công trình.

Trọng lượng tấm Polycarbonate là gì?

Trọng lượng tấm Polycarbonate là gì?
Trọng lượng tấm Polycarbonate là gì?

Trước khi đi vào chi tiết các dòng sản phẩm Polycarbonate và cách tính toán, cần nắm rõ khái niệm trọng lượng tấm Polycarbonate. Từ đó, chúng ta sẽ thấy được mối quan hệ giữa trọng lượng, độ dày, độ bền cũng như khả năng truyền sáng của từng loại.

Định nghĩa & phương pháp xác định

Trọng lượng tấm Polycarbonate được hiểu là khối lượng của một mét vuông tấm, tính theo đơn vị kilogram (kg/m²). Chỉ số này rất quan trọng trong việc đánh giá độ bền, khả năng chịu lực cũng như tính toán vận chuyển và lắp đặt.

Cách xác định trọng lượng khá đơn giản: lấy khối lượng thực tế của tấm chia cho diện tích bề mặt. Thông thường, nhà sản xuất sẽ cung cấp sẵn thông số này theo tiêu chuẩn kỹ thuật, hoặc có thể tính dựa trên công thức liên quan đến cấu tạo và độ dày của tấm.

Mối liên hệ giữa Trọng lượng – Độ dày – Độ bền – Khả năng truyền sáng

Trong lĩnh vực xây dựng, các đặc tính vật lý này luôn gắn liền với nhau. Khi trọng lượng tấm Polycarbonate tăng đồng nghĩa với việc độ dày lớn hơn, khả năng chịu lực và độ bền cao hơn. Tuy vậy, tấm càng dày thì khả năng truyền sáng lại giảm đi; đổi lại, hiệu quả chống va đập được nâng cao.

Ngoài ra, sự liên quan giữa trọng lượng và độ bền còn phụ thuộc vào cấu trúc bên trong tấm. Tấm đặc ruột có trọng lượng nặng do mật độ vật liệu dày đặc, trong khi tấm rỗng ruột hoặc tấm sóng nhẹ hơn nhờ thiết kế khoang khí, vừa tiết kiệm trọng lượng vừa duy trì khả năng cách nhiệt và độ bền phù hợp.

Vì sao cùng kích thước nhưng trọng lượng mỗi loại khác nhau?

Với cùng diện tích (ví dụ 1m²), trọng lượng của các loại tấm Polycarbonate lại không giống nhau bởi cấu tạo khác biệt. Tấm đặc ruột có mật độ cao nên nặng hơn; ngược lại, tấm rỗng ruột nhờ có các khoang khí mà nhẹ hơn đáng kể.

Đối với tấm dạng sóng, thiết kế gợn sóng giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn duy trì độ cứng và khả năng chịu lực, đồng thời thuận tiện trong quá trình thi công. Nhờ đó, mỗi loại tấm Polycarbonate sẽ phù hợp cho một nhu cầu riêng, từ mái che nhỏ gọn đến công trình có diện tích lớn cần giảm tải trọng.

Các loại tấm Polycarbonate & trọng lượng điển hình

Để lựa chọn đúng loại tấm Polycarbonate cho từng hạng mục, trước hết cần hiểu rõ các dòng sản phẩm phổ biến trên thị trường cũng như đặc trưng trọng lượng của chúng.

Tấm đặc ruột

Tấm đặc ruột
Tấm đặc ruột

Đặc điểm

Tấm đặc ruột (hay còn gọi là tấm nguyên khối) có ưu thế về độ cứng và khả năng chịu va đập rất cao. Với cấu tạo đặc, không chứa khoảng trống bên trong, tấm cho khả năng truyền sáng tối đa, thường được ứng dụng trong những không gian cần độ bền và tính an toàn như nhà xưởng, quán bar, vách ngăn hoặc các khu vực chịu tác động mạnh.

Một điểm nổi bật khác của dòng tấm này là tuổi thọ lâu dài, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, không hoen gỉ hay biến dạng. Tuy nhiên, nhược điểm đi kèm là trọng lượng tấm Polycarbonate dạng đặc ruột lớn hơn so với các loại còn lại, do mật độ vật liệu cao.

Bảng trọng lượng trung bình theo độ dày

Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (kg/m²)
2 2.4
3 3.6
4 4.8
5 6.0

(Lưu ý: Số liệu có thể thay đổi tùy nhà sản xuất, nhưng nhìn chung tỷ lệ khá ổn định, giúp dễ dàng ước tính cho từng dự án.)

⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate đặc ruột 

Tấm rỗng ruột

Tấm rỗng ruột
Tấm rỗng ruột

Đặc điểm

Tấm rỗng ruột gồm hai lớp bề mặt cứng và phần lõi có các khoang khí, nhờ vậy trọng lượng nhẹ hơn và khả năng cách nhiệt tốt hơn. Đây là loại phù hợp cho mái nhà xưởng, mái che, mái vòm diện tích rộng – những nơi cần giảm áp lực tải trọng công trình.

Bên cạnh đó, chính các khoang khí này cũng hỗ trợ hạn chế truyền nhiệt, thích hợp cho nhà kính nông nghiệp hoặc xưởng sản xuất cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Bảng trọng lượng theo từng độ dày

Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (kg/m²)
4 1.8 – 2.2
6 2.4 – 3.0
8 3.2 – 3.8

(Các nhà sản xuất thường đưa ra bảng chi tiết riêng dựa trên cấu trúc và thông số kỹ thuật của từng tấm.)

Tấm dạng sóng

Tấm dạng sóng
Tấm dạng sóng

Đặc điểm

Tấm Polycarbonate dạng sóng có thiết kế gợn uốn lượn, giúp giảm bớt trọng lượng, dễ vận chuyển và thi công nhanh chóng. Dòng tấm này thường dùng cho mái che, mái vòm nhỏ hoặc các khu vực không yêu cầu quá cao về khả năng chịu lực.

Ưu điểm nổi bật là tính kinh tế: trọng lượng tấm Polycarbonate dạng sóng nhẹ, chi phí thấp, phù hợp với công trình nhỏ, dự án hạn chế ngân sách hoặc các hạng mục che chắn tạm và trang trí.

Bảng trọng lượng chi tiết theo độ dày

Độ dày (mm) Trọng lượng trung bình (kg/m²)
1.5 1.2 – 1.5
2 1.5 – 1.8
3 2.0 – 2.4

(Khi chọn tấm dạng sóng, nên dựa vào cân nhắc giữa trọng lượng, chi phí và tính thuận tiện trong thi công.)

⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate sóng

Công thức tính trọng lượng tấm Polycarbonate theo quy cách

Công thức tính trọng lượng tấm Polycarbonate theo quy cách
Công thức tính trọng lượng tấm Polycarbonate theo quy cách

Công thức chuẩn

Để tính toán trọng lượng tấm Polycarbonate, các kỹ sư và nhà sản xuất thường áp dụng công thức sau:

Trọng lượng (kg) = 1.2 × Độ dày (mm) × Diện tích (m²)

Trong đó:

  • 1.2: là hệ số tỷ trọng trung bình của nhựa Polycarbonate (kg/m²/mm);
  • Độ dày (mm): độ dày thực tế của tấm;
  • Diện tích (m²): được tính bằng công thức chiều rộng × chiều dài.

Ví dụ minh họa

Giả sử một tấm Polycarbonate đặc ruột dày 2 mm, kích thước 1.22 m × 20 m:

  • Diện tích = 1.22 × 20 = 24.4 m²;
  • Trọng lượng = 1.2 × 2 × 24.4 ≈ 58.56 kg/tấm.

Từ ví dụ này có thể thấy, trọng lượng không chỉ phụ thuộc vào độ dày mà còn bị chi phối trực tiếp bởi kích thước chiều rộng và chiều dài của tấm.

Lưu ý quan trọng

  • Đối với tấm rỗng ruột (2 lớp, 3 lớp, 5 lớp…), công thức trên chỉ mang tính tham khảo. Do cấu trúc đặc biệt, trọng lượng chính xác thường được thể hiện trong bảng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất;
  • Trước khi đưa vào thi công, cần đối chiếu catalog sản phẩm chính hãng để có số liệu đúng, đảm bảo an toàn trong thiết kế và kết cấu.

Trọng lượng ảnh hưởng như thế nào đến công trình?

Trọng lượng ảnh hưởng như thế nào đến công trình?
Trọng lượng ảnh hưởng như thế nào đến công trình?

Trọng lượng tấm Polycarbonate không chỉ đơn thuần là thông số kỹ thuật, mà còn tác động trực tiếp đến mức độ an toàn, chi phí và hiệu quả vận hành lâu dài của công trình.

Độ an toàn kết cấu

Kết cấu mái và phần nền móng cần được thiết kế để chịu được trọng lượng của tấm. Khi sử dụng vật liệu nhẹ hơn, lực tác động lên khung giảm, nhờ đó kéo dài tuổi thọ và hạn chế nguy cơ hư hỏng hay biến dạng.
Ngoài ra, mái có trọng lượng nhẹ sẽ thuận lợi hơn cho những công trình yêu cầu tính linh hoạt, dễ nâng cấp hoặc thay thế trong tương lai.

Chi phí vận chuyển & thi công

Trọng lượng tấm Polycarbonate cũng ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí bốc dỡ, vận chuyển và lắp đặt. Tấm nhẹ giúp giảm nhân lực, rút ngắn thời gian thi công và tối ưu ngân sách.
Điều này đặc biệt có ý nghĩa ở các dự án quy mô lớn, nơi cần vận chuyển số lượng lớn tấm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và tiến độ.

Hiệu quả sử dụng

Lựa chọn trọng lượng phù hợp cần cân nhắc giữa chi phí và độ bền. Tấm dày, nặng mang lại khả năng chống va đập cao, tuổi thọ dài; trong khi tấm mỏng, nhẹ lại thích hợp cho công trình tạm thời, hạng mục trang trí hoặc các vị trí không đòi hỏi khả năng chịu lực lớn.

So sánh nhanh với kính cường lực

So với kính cường lực, trọng lượng tấm Polycarbonate nhẹ hơn khoảng 50%. Điều này giúp giảm tải trọng công trình, nâng cao tính linh hoạt trong thi công và giảm rủi ro liên quan đến an toàn kết cấu.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Hướng Dẫn Quy Trình Thi Công Và Bảo Dưỡng Mái Tôn Lấy Sáng Đầy Đủ, Chi Tiết Năm 2025

Kinh nghiệm chọn tấm theo trọng lượng

Việc lựa chọn đúng loại tấm Polycarbonate dựa trên trọng lượng phù hợp sẽ giúp đảm bảo công năng, tối ưu ngân sách và tăng tuổi thọ cho công trình.

Nhà dân dụng, mái che nhỏ

Nhà dân dụng, mái che nhỏ
Nhà dân dụng, mái che nhỏ

Đối với công trình quy mô nhỏ như mái hiên, sân vườn hoặc nhà ở, nên chọn tấm đặc ruột mỏng với độ dày từ 2 – 5mm. Loại này vừa đáp ứng tốt khả năng chịu lực, vừa giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công nhờ trọng lượng không quá lớn.

Nhà xưởng, giếng trời diện tích lớn

Nhà xưởng, giếng trời diện tích lớn
Nhà xưởng, giếng trời diện tích lớn

Ở các công trình rộng như nhà xưởng, mái vòm hay giếng trời, nhu cầu cách nhiệt và chống va đập cao hơn. Lựa chọn thích hợp là tấm rỗng ruột có độ dày 6 – 8mm, vừa giảm tổng tải trọng công trình, vừa hỗ trợ tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

Công trình cần tiết kiệm chi phí, thi công nhanh

Công trình cần tiết kiệm chi phí, thi công nhanh
Công trình cần tiết kiệm chi phí, thi công nhanh

Với những dự án ngắn hạn hoặc yêu cầu thi công nhanh chóng, tấm Polycarbonate dạng sóng là lựa chọn tối ưu. Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và giá thành rẻ giúp rút ngắn tiến độ cũng như giảm chi phí đầu tư.

Phát Lộc – Nhà máy sản xuất & phân phối Tấm nhựa Polycarbonate lấy sáng cao cấp, uy tín nhiều năm

Phát Lộc – Nhà máy sản xuất & phân phối Tấm nhựa Polycarbonate lấy sáng cao cấp, uy tín nhiều năm
Phát Lộc – Nhà máy sản xuất & phân phối Tấm nhựa Polycarbonate lấy sáng cao cấp, uy tín nhiều năm

Từ những thông tin đã phân tích ở trên, có thể thấy tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình hiện đại. Đặc biệt, việc hiểu rõ trọng lượng tấm Polycarbonate giúp chủ đầu tư dễ dàng dự toán chi phí, lựa chọn quy cách chuẩn và đảm bảo độ bền vững lâu dài.

Nếu bạn cần tìm một đối tác phân phối đáng tin cậy, Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc chính là lựa chọn phù hợp. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, Phát Lộc hiện là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp tấm nhựa kỹ thuật cao, bao gồm:

  • Tấm Polycarbonate đặc ruột phẳng;
  • Tấm Polycarbonate đặc ruột dạng sóng;
  • Tấm Polycarbonate dạng sần chống lóa.

Danh mục sản phẩm đa dạng, kết hợp công nghệ sản xuất tiên tiến, giúp Phát Lộc đảm bảo tiêu chuẩn khắt khe về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định lâu dài. Cùng với đó, đội ngũ kỹ thuật nhiều kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp thi công tối ưu cho từng nhu cầu cụ thể.

Với cam kết không ngừng đổi mới và mang lại giá trị bền vững, Phát Lộc đã đồng hành cùng hàng nghìn công trình dân dụng và công nghiệp trên toàn quốc, trở thành địa chỉ đáng tin cậy mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.

⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Phát Lộc – Nhà Máy Sản Xuất Tấm Nhựa Lấy Sáng Polycarbonate Uy Tín, Mẫu Mã Đa Dạng, Giá Tận Gốc, Bảo Hành 10 Năm

FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp
FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

Trọng lượng tấm Polycarbonate có quyết định đến độ bền không?

Đúng vậy. Trọng lượng thường phản ánh độ dày và cấu tạo của tấm. Những tấm có khối lượng lớn hơn thường bền chắc, chịu va đập tốt hơn. Tuy nhiên, độ bền còn bị chi phối bởi loại tấm (đặc, rỗng, sóng) cũng như công nghệ sản xuất.

Nên chọn tấm Polycarbonate với độ dày bao nhiêu là phù hợp?

Việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu, khả năng chịu lực, tính cách nhiệt và ngân sách. Nhìn chung: tấm 2 – 5mm phù hợp cho mái nhỏ hoặc sân vườn, tấm 6 – 8mm thích hợp cho giếng trời, mái rộng, trong khi tấm dày hơn 8mm thường dùng cho các hạng mục đòi hỏi độ bền cao.

Có công thức nào để tính trọng lượng tấm Polycarbonate không?

Có. Một công thức thường dùng là:

Trọng lượng = 1,2 × độ dày (mm) × diện tích (m²).

Tuy vậy, con số thực tế có thể thay đổi dựa trên từng loại tấm và thông số của nhà sản xuất.

Trọng lượng tấm Polycarbonate có làm chi phí vận chuyển tăng nhiều không?

Có. Khi trọng lượng lớn, chi phí vận chuyển và bốc dỡ cũng tăng theo. Vì thế, chọn loại tấm nhẹ mà vẫn đáp ứng yêu cầu kỹ thuật sẽ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển.

Kết luận

Nắm vững trọng lượng tấm Polycarbonate sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác loại tấm phù hợp với nhu cầu công trình, quy mô dự án và khả năng tài chính. Việc hiểu và áp dụng đúng cách tính toán, so sánh trọng lượng giữa các loại tấm không chỉ tăng tính an toàn, tiết kiệm chi phí vận chuyển – lắp đặt mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ công trình. Chính vì vậy, việc dành thời gian tìm hiểu và chọn lựa đúng trọng lượng là yếu tố quan trọng quyết định đến sự bền vững và hiệu quả của dự án xây dựng.

Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ để mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!

Gọi ngay: 0936.138.198